Hungary OTP BANK Liga
08/10 Sunday
Videoton FC

VS

MTK Budapest
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa MTK Budapest và Videoton FC, thống kê phong độ hiện tại của MTK Budapest, phong độ hiện tại của Videoton FC, thành tích đối đầu MTK Budapest, thành tích đối đầu Videoton FC.
Kết quả đối đầu giữa MTK Budapest và Videoton FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/04/2022 | MTK Budapest | 1:1 | Videoton FC |
12/12/2021 | MTK Budapest | 0:2 | Videoton FC |
29/08/2021 | Videoton FC | 2:1 | MTK Budapest |
30/04/2021 | MTK Budapest | 1:3 | Videoton FC |
15/04/2021 | MTK Budapest | 1:2 | Videoton FC |
14/02/2021 | Videoton FC | 1:2 | MTK Budapest |
08/11/2020 | MTK Budapest | 3:1 | Videoton FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Videoton FC thắng 4, MTK Budapest thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Videoton FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | ESMTK | 1:0 | Videoton FC |
03/09/2023 | Paksi SE | 2:0 | Videoton FC |
28/08/2023 | Videoton FC | 2:0 | Mezokovesd SE |
18/08/2023 | Puskas FC Academy | 2:2 | Videoton FC |
14/08/2023 | Kecskemeti TE | 1:0 | Videoton FC |
06/08/2023 | Videoton FC | 3:5 | Ferencvaros |
30/07/2023 | Ujpest | 2:1 | Videoton FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Videoton FC thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Videoton FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | Gesztely | 1:5 | MTK Budapest |
02/09/2023 | MTK Budapest | 2:1 | Diosgyori VTK |
27/08/2023 | Debrecen | 1:3 | MTK Budapest |
19/08/2023 | MTK Budapest | 1:0 | Kecskemeti TE |
12/08/2023 | MTK Budapest | 0:0 | Varda SE |
07/08/2023 | Zalaegerszeg | 2:1 | MTK Budapest |
29/07/2023 | MTK Budapest | 1:1 | Paksi SE |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; MTK Budapest thắng 3; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Videoton FC vs MTK Budapest

Phong độ gần đây:
L
L
W
D
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 1 | 1 | 4 | 2% | 4% | 1% | 2% | 11 | 12 | 1.09 | 2 | 3 | 6 | 45.5% | 72.7% | 27.27% | 36.36% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
D
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 2 | 1 | 3% | 4% | 2% | 4% | 14 | 35 | 2.5 | 8 | 3 | 3 | 71.4% | 85.7% | 28.57% | 64.29% |