Hungary OTP BANK Liga
10/04 Sunday
MTK Budapest

VS

Videoton FC
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Videoton FC và MTK Budapest, thống kê phong độ hiện tại của Videoton FC, phong độ hiện tại của MTK Budapest, thành tích đối đầu Videoton FC, thành tích đối đầu MTK Budapest.
Kết quả đối đầu giữa Videoton FC và MTK Budapest
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | MTK Budapest | 0:2 | Videoton FC |
29/08/2021 | Videoton FC | 2:1 | MTK Budapest |
30/04/2021 | MTK Budapest | 1:3 | Videoton FC |
15/04/2021 | MTK Budapest | 1:2 | Videoton FC |
14/02/2021 | Videoton FC | 1:2 | MTK Budapest |
08/11/2020 | MTK Budapest | 3:1 | Videoton FC |
11/05/2019 | Videoton FC | 4:2 | MTK Budapest |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; MTK Budapest thắng 2, Videoton FC thắng 5, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của MTK Budapest
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/03/2023 | MTK Budapest | 4:2 | Diosgyori VTK |
05/03/2023 | Kozarmisleny | 0:3 | MTK Budapest |
26/02/2023 | MTK Budapest | 1:0 | Mosonmagyarovari TE |
19/02/2023 | Budafok | 0:1 | MTK Budapest |
14/02/2023 | MTK Budapest | 3:0 | Bekescsaba |
05/02/2023 | Dorogi FC | 0:2 | MTK Budapest |
02/02/2023 | MTK Budapest | 0:2 | Mezokovesd SE |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; MTK Budapest thắng 6; Hòa 0; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 86%
Phong độ gần đây của MTK Budapest
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Paksi SE | 2:1 | Videoton FC |
05/03/2023 | Videoton FC | 2:1 | Vasas Budapest |
25/02/2023 | Zalaegerszeg | 2:1 | Videoton FC |
19/02/2023 | Videoton FC | 1:1 | Puskas FC Academy |
11/02/2023 | Mezokovesd SE | 2:1 | Videoton FC |
05/02/2023 | Videoton FC | 1:1 | Debrecen |
29/01/2023 | Kecskemeti TE | 2:1 | Videoton FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Videoton FC thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của MTK Budapest vs Videoton FC

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 14 | 2.33 | 6 | 0 | 0 | 3% | 4% | 5% | 1% | 29 | 77 | 2.66 | 18 | 5 | 6 | 69% | 93.1% | 24.14% | 65.52% |

Phong độ gần đây:
L
W
L
D
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 1 | 2 | 3 | 4% | 6% | 0% | 6% | 32 | 45 | 1.41 | 12 | 6 | 14 | 62.5% | 87.5% | 15.63% | 62.5% |