Netherlands Eredivisie
17/09 Sunday
PSV Eindhoven

VS

NEC Nijmegen
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa NEC Nijmegen và PSV Eindhoven, thống kê phong độ hiện tại của NEC Nijmegen, phong độ hiện tại của PSV Eindhoven, thành tích đối đầu NEC Nijmegen, thành tích đối đầu PSV Eindhoven.
Kết quả đối đầu giữa NEC Nijmegen và PSV Eindhoven
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/04/2023 | NEC Nijmegen | 2:4 | PSV Eindhoven |
30/10/2022 | PSV Eindhoven | 3:0 | NEC Nijmegen |
12/05/2022 | PSV Eindhoven | 3:2 | NEC Nijmegen |
13/12/2021 | NEC Nijmegen | 1:2 | PSV Eindhoven |
19/02/2017 | PSV Eindhoven | 3:1 | NEC Nijmegen |
11/09/2016 | NEC Nijmegen | 0:4 | PSV Eindhoven |
14/02/2016 | NEC Nijmegen | 0:3 | PSV Eindhoven |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; PSV Eindhoven thắng 7, NEC Nijmegen thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của PSV Eindhoven
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/11/2023 | PSV Eindhoven | 1:0 | Lens |
04/11/2023 | Heracles | 0:6 | PSV Eindhoven |
29/10/2023 | PSV Eindhoven | 5:2 | Ajax |
25/10/2023 | Lens | 1:1 | PSV Eindhoven |
21/10/2023 | PSV Eindhoven | 3:1 | Fortuna Sittard |
08/10/2023 | Sparta Rotterdam | 0:4 | PSV Eindhoven |
04/10/2023 | PSV Eindhoven | 2:2 | Sevilla |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; PSV Eindhoven thắng 5; Hòa 2; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của PSV Eindhoven
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/11/2023 | NEC Nijmegen | 3:3 | FC Volendam |
22/10/2023 | NEC Nijmegen | 1:1 | Almere City FC |
07/10/2023 | SC Heerenveen | 1:1 | NEC Nijmegen |
01/10/2023 | NEC Nijmegen | 1:3 | Vitesse |
23/09/2023 | NEC Nijmegen | 3:0 | FC Utrecht |
17/09/2023 | PSV Eindhoven | 4:0 | NEC Nijmegen |
02/09/2023 | Sparta Rotterdam | 1:1 | NEC Nijmegen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; NEC Nijmegen thắng 1; Hòa 4; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của PSV Eindhoven vs NEC Nijmegen

Phong độ gần đây:
W
W
W
D
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 20 | 3.33 | 5 | 1 | 0 | 4% | 5% | 3% | 3% | 24 | 67 | 2.79 | 19 | 3 | 2 | 79.2% | 87.5% | 41.67% | 54.17% |

Phong độ gần đây:
D
D
D
L
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 1 | 3 | 2 | 4% | 6% | 1% | 4% | 14 | 28 | 2 | 6 | 4 | 4 | 71.4% | 92.9% | 28.57% | 64.29% |