Lịch sử đối đầu giữa NEC Nijmegen và PSV Eindhoven

Netherlands Eredivisie

02/04 Sunday
NEC Nijmegen
VS
PSV Eindhoven
Chưa bắt đầu

Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa PSV Eindhoven và NEC Nijmegen, thống kê phong độ hiện tại của PSV Eindhoven, phong độ hiện tại của NEC Nijmegen, thành tích đối đầu PSV Eindhoven, thành tích đối đầu NEC Nijmegen.

Kết quả đối đầu giữa PSV Eindhoven và NEC Nijmegen

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
30/10/2022PSV Eindhoven3:0NEC Nijmegen
12/05/2022PSV Eindhoven3:2NEC Nijmegen
13/12/2021NEC Nijmegen1:2PSV Eindhoven
19/02/2017PSV Eindhoven3:1NEC Nijmegen
11/09/2016NEC Nijmegen0:4PSV Eindhoven
14/02/2016NEC Nijmegen0:3PSV Eindhoven
27/09/2015PSV Eindhoven2:1NEC Nijmegen

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; NEC Nijmegen thắng 0, PSV Eindhoven thắng 7, Hòa 0.

Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của NEC Nijmegen

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
12/03/2023NEC Nijmegen2:2FC Utrecht
05/03/2023Ajax1:0NEC Nijmegen
26/02/2023NEC Nijmegen3:0FC Volendam
20/02/2023Excelsior0:3NEC Nijmegen
12/02/2023NEC Nijmegen0:0Cambuur
09/02/2023Feyenoord4:4NEC Nijmegen
05/02/2023Go Ahead Eagles1:0NEC Nijmegen

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; NEC Nijmegen thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%

Phong độ gần đây của NEC Nijmegen

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
12/03/2023PSV Eindhoven5:2Cambuur
05/03/2023RKC Waalwijk0:1PSV Eindhoven
03/03/2023PSV Eindhoven3:1ADO Den Haag
26/02/2023PSV Eindhoven3:1Twente
24/02/2023PSV Eindhoven2:0Sevilla
19/02/2023FC Utrecht2:2PSV Eindhoven
17/02/2023Sevilla3:0PSV Eindhoven

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; PSV Eindhoven thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%

Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này

Số liệu thống kê của NEC Nijmegen vs PSV Eindhoven

Số liệu thống kê của NEC Nijmegen
Phong độ gần đây: D L W W D D L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
61222314%4%3%2%33551.671114848.5%75.8%27.27%51.52%
Số liệu thống kê của PSV Eindhoven
Phong độ gần đây: W W W W W D L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
6162.675104%5%2%4%491222.493181071.4%81.6%28.57%57.14%