Germany Oberliga
12/12 Sunday
Niederwenigern

VS

FC Kleve
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa FC Kleve và Niederwenigern, thống kê phong độ hiện tại của FC Kleve, phong độ hiện tại của Niederwenigern, thành tích đối đầu FC Kleve, thành tích đối đầu Niederwenigern.
Kết quả đối đầu giữa FC Kleve và Niederwenigern
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/09/2019 | Niederwenigern | 1:2 | FC Kleve |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Niederwenigern thắng 0, FC Kleve thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Niederwenigern
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/06/2022 | DJK Teutonia St. Toenis | 4:0 | Niederwenigern |
06/06/2022 | Cronenberger SC | 4:1 | Niederwenigern |
29/05/2022 | SC Duesseldorf West | 3:0 | Niederwenigern |
22/05/2022 | Niederwenigern | 4:1 | SC Velbert |
15/05/2022 | Niederwenigern | 3:1 | SpVgg SterkradeNord |
08/05/2022 | Niederwenigern | 2:1 | Union Nettetal |
30/04/2022 | TV Jahn Hiesfeld | 5:0 | Niederwenigern |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Niederwenigern thắng 3; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Niederwenigern
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/03/2023 | SV Sonsbeck | 3:3 | FC Kleve |
19/03/2023 | FC Kleve | 3:1 | Cronenberger SC |
12/03/2023 | MSV Duesseldorf | 1:2 | FC Kleve |
05/03/2023 | FC Kleve | 0:0 | Ratinger SV |
26/02/2023 | SF Hamborn | 1:3 | FC Kleve |
18/02/2023 | FC Kleve | 0:0 | FC Kray |
12/02/2023 | FC Monheim | 1:4 | FC Kleve |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Kleve thắng 4; Hòa 3; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Niederwenigern vs FC Kleve

Phong độ gần đây:
L
L
L
W
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 0 | 3 | 6% | 6% | 0% | 4% | 33 | 48 | 1.45 | 8 | 6 | 19 | 78.8% | 93.9% | 6.06% | 63.64% |

Phong độ gần đây:
D
W
W
D
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 3 | 3 | 0 | 4% | 4% | 2% | 4% | 28 | 49 | 1.75 | 11 | 7 | 10 | 75% | 78.6% | 14.29% | 64.29% |