England Premier League
16/04 Saturday
Manchester United

VS

Norwich
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Norwich và Manchester United, thống kê phong độ hiện tại của Norwich, phong độ hiện tại của Manchester United, thành tích đối đầu Norwich, thành tích đối đầu Manchester United.
Kết quả đối đầu giữa Norwich và Manchester United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | Norwich | 0:1 | Manchester United |
27/06/2020 | Norwich | 1:2 | Manchester United |
11/01/2020 | Manchester United | 4:0 | Norwich |
27/10/2019 | Norwich | 1:3 | Manchester United |
07/05/2016 | Norwich | 0:1 | Manchester United |
19/12/2015 | Manchester United | 1:2 | Norwich |
26/04/2014 | Manchester United | 4:0 | Norwich |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Manchester United thắng 6, Norwich thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Manchester United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Arsenal | 3:1 | Manchester United |
26/08/2023 | Manchester United | 3:2 | Nottingham Forest |
19/08/2023 | Tottenham | 2:0 | Manchester United |
15/08/2023 | Manchester United | 1:0 | Wolverhampton Wanderers |
06/08/2023 | Manchester United | 1:1 | Athletic Bilbao |
05/08/2023 | Manchester United | 3:1 | Lens |
31/07/2023 | Manchester United | 2:3 | Borussia Dortmund |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Manchester United thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Manchester United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | Rotherham | 2:1 | Norwich |
26/08/2023 | Huddersfield | 0:4 | Norwich |
20/08/2023 | Norwich | 3:1 | Millwall |
12/08/2023 | Southampton | 4:4 | Norwich |
05/08/2023 | Norwich | 2:1 | Hull |
29/07/2023 | Norwich | 2:0 | Olympiacos |
25/07/2023 | Norwich | 2:0 | Toulouse |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Norwich thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Manchester United vs Norwich

Phong độ gần đây:
L
W
L
W
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 1 | 2 | 3% | 5% | 1% | 4% | 12 | 17 | 1.42 | 6 | 1 | 5 | 41.7% | 83.3% | 33.33% | 50% |

Phong độ gần đây:
L
W
W
D
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 16 | 2.67 | 4 | 1 | 1 | 5% | 6% | 2% | 4% | 13 | 28 | 2.15 | 7 | 5 | 1 | 46.2% | 84.6% | 38.46% | 61.54% |