Botswana Premier League
09/02 Wednesday
Security Systems

VS

Notwane FC
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Notwane FC và Security Systems, thống kê phong độ hiện tại của Notwane FC, phong độ hiện tại của Security Systems, thành tích đối đầu Notwane FC, thành tích đối đầu Security Systems.
Kết quả đối đầu giữa Notwane FC và Security Systems
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/01/2022 | Notwane FC | 1:1 | Security Systems |
14/09/2019 | Notwane FC | 0:1 | Security Systems |
12/01/2019 | Notwane FC | 0:1 | Security Systems |
18/08/2018 | Security Systems | 1:2 | Notwane FC |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Security Systems thắng 2, Notwane FC thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Security Systems
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/06/2023 | Security Systems | 0:0 | Morupule Wanderers |
31/05/2023 | Security Systems | 4:0 | Prisons XI |
20/05/2023 | Security Systems | 1:0 | Sua Flamingoes |
20/05/2023 | Security Systems | 1:2 | Sua Flamingoes |
14/05/2023 | Nico United | 0:1 | Security Systems |
30/04/2023 | Eleven Angels FC | 0:2 | Security Systems |
26/04/2023 | Security Systems | 1:2 | Township Rollers |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Security Systems thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Security Systems
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/05/2022 | Notwane FC | 0:0 | Gaborone United |
21/05/2022 | Orapa United FC | 2:1 | Notwane FC |
14/05/2022 | Notwane FC | 0:4 | Police XI |
04/05/2022 | Gilport Lions | 2:1 | Notwane FC |
27/04/2022 | Masitoaka | 3:0 | Notwane FC |
15/04/2022 | Botswana Defence Force XI | 1:2 | Notwane FC |
12/04/2022 | Notwane FC | 1:4 | Galaxy |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Notwane FC thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Security Systems vs Notwane FC

Phong độ gần đây:
D
W
W
L
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 4 | 1 | 1 | 2% | 3% | 5% | 1% | 31 | 50 | 1.61 | 16 | 4 | 11 | 58.1% | 80.6% | 41.94% | 45.16% |

Phong độ gần đây:
D
L
L
L
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 1 | 1 | 4 | 5% | 5% | 1% | 3% | 30 | 24 | 0.8 | 5 | 5 | 20 | 60% | 76.7% | 6.67% | 50% |