Denmark Superliga
23/07 Sunday
OB

VS

Randers FC
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Randers FC và OB, thống kê phong độ hiện tại của Randers FC, phong độ hiện tại của OB, thành tích đối đầu Randers FC, thành tích đối đầu OB.
Kết quả đối đầu giữa Randers FC và OB
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/02/2023 | OB | 0:0 | Randers FC |
24/07/2022 | Randers FC | 2:2 | OB |
13/12/2021 | OB | 1:2 | Randers FC |
06/12/2021 | Randers FC | 0:2 | OB |
17/10/2021 | OB | 1:2 | Randers FC |
25/07/2021 | Randers FC | 1:1 | OB |
28/02/2021 | OB | 2:1 | Randers FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; OB thắng 2, Randers FC thắng 2, Hòa 3.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của OB
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/09/2023 | OB | 0:3 | Silkeborg |
02/09/2023 | OB | 1:2 | Vejle Boldklub |
27/08/2023 | Hvidovre | 1:5 | OB |
21/08/2023 | OB | 1:1 | AGF |
12/08/2023 | FC København | 2:1 | OB |
08/08/2023 | OB | 1:2 | Viborg |
30/07/2023 | Brøndby IF | 1:2 | OB |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; OB thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của OB
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | Vejle Boldklub | 1:2 | Randers FC |
03/09/2023 | Brøndby IF | 3:1 | Randers FC |
25/08/2023 | Randers FC | 1:0 | Viborg |
20/08/2023 | Lyngby | 1:0 | Randers FC |
13/08/2023 | Randers FC | 0:5 | FC Nordsjælland |
05/08/2023 | FC København | 4:0 | Randers FC |
30/07/2023 | Randers FC | 2:2 | Hvidovre |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Randers FC thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của OB vs Randers FC

Phong độ gần đây:
L
L
W
D
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 1 | 1 | 4 | 5% | 6% | 0% | 5% | 17 | 31 | 1.82 | 8 | 2 | 7 | 76.5% | 88.2% | 23.53% | 64.71% |

Phong độ gần đây:
W
L
W
L
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 2 | 0 | 4 | 4% | 4% | 1% | 2% | 16 | 23 | 1.44 | 8 | 2 | 6 | 68.8% | 75% | 25% | 50% |