Norway Eliteserien
10/04 Monday
Stabaek

VS

Odds Ballklubb
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Odds Ballklubb và Stabaek, thống kê phong độ hiện tại của Odds Ballklubb, phong độ hiện tại của Stabaek, thành tích đối đầu Odds Ballklubb, thành tích đối đầu Stabaek.
Kết quả đối đầu giữa Odds Ballklubb và Stabaek
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | Odds Ballklubb | 3:1 | Stabaek |
20/05/2021 | Stabaek | 2:2 | Odds Ballklubb |
25/04/2021 | Odds Ballklubb | 1:0 | Stabaek |
21/09/2020 | Odds Ballklubb | 2:0 | Stabaek |
09/08/2020 | Stabaek | 0:1 | Odds Ballklubb |
09/06/2020 | Stabaek | 2:0 | Odds Ballklubb |
28/10/2019 | Stabaek | 0:0 | Odds Ballklubb |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Stabaek thắng 1, Odds Ballklubb thắng 4, Hòa 2.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Stabaek
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/03/2023 | Stabaek | 1:0 | Mjoendalen |
24/02/2023 | Stabaek | 0:0 | Jerv |
15/02/2023 | Rosenborg | 1:1 | Stabaek |
11/02/2023 | Hammarby | 1:0 | Stabaek |
03/02/2023 | Lillestroem | 2:2 | Stabaek |
28/01/2023 | Kjelsaas | 1:3 | Stabaek |
20/01/2023 | Baerum | 0:2 | Stabaek |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Stabaek thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Stabaek
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/03/2023 | Odds Ballklubb | 1:0 | Stroemsgodset |
26/02/2023 | Odds Ballklubb | 1:2 | Sarpsborg |
23/02/2023 | Odds Ballklubb | 1:2 | OernHorten |
19/02/2023 | Elfsborg | 2:2 | Odds Ballklubb |
09/02/2023 | Odds Ballklubb | 4:3 | Molde |
02/02/2023 | Haecken | 2:2 | Odds Ballklubb |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Odds Ballklubb thắng 2; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 33%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Stabaek vs Odds Ballklubb

Phong độ gần đây:
W
D
D
L
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 3 | 1 | 2% | 3% | 2% | 3% | 7 | 9 | 1.29 | 3 | 3 | 1 | 28.6% | 57.1% | 42.86% | 42.86% |

Phong độ gần đây:
W
L
L
D
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 2 | 2 | 2 | 5% | 5% | 1% | 5% | 7 | 15 | 2.14 | 3 | 2 | 2 | 85.7% | 85.7% | 14.29% | 85.71% |