Norway Eliteserien
06/08 Sunday
Odds Ballklubb

VS

Stabaek
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Stabaek và Odds Ballklubb, thống kê phong độ hiện tại của Stabaek, phong độ hiện tại của Odds Ballklubb, thành tích đối đầu Stabaek, thành tích đối đầu Odds Ballklubb.
Kết quả đối đầu giữa Stabaek và Odds Ballklubb
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/08/2023 | Odds Ballklubb | 4:0 | Stabaek |
10/04/2023 | Stabaek | 0:0 | Odds Ballklubb |
12/12/2021 | Odds Ballklubb | 3:1 | Stabaek |
20/05/2021 | Stabaek | 2:2 | Odds Ballklubb |
25/04/2021 | Odds Ballklubb | 1:0 | Stabaek |
21/09/2020 | Odds Ballklubb | 2:0 | Stabaek |
09/08/2020 | Stabaek | 0:1 | Odds Ballklubb |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Odds Ballklubb thắng 5, Stabaek thắng 0, Hòa 2.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Odds Ballklubb
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/08/2023 | Vaalerenga | 2:2 | Odds Ballklubb |
19/08/2023 | Odds Ballklubb | 0:3 | Sarpsborg |
06/08/2023 | Odds Ballklubb | 4:0 | Stabaek |
30/07/2023 | Rosenborg | 3:2 | Odds Ballklubb |
23/07/2023 | Odds Ballklubb | 2:1 | Vaalerenga |
16/07/2023 | Aalesund | 0:3 | Odds Ballklubb |
09/07/2023 | Odds Ballklubb | 0:2 | Bodoe/Glimt |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Odds Ballklubb thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Odds Ballklubb
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/08/2023 | Viking | 1:0 | Stabaek |
06/08/2023 | Odds Ballklubb | 4:0 | Stabaek |
29/07/2023 | Stabaek | 0:1 | Molde |
23/07/2023 | Hamarkameratene | 3:2 | Stabaek |
16/07/2023 | Stabaek | 0:1 | Viking |
09/07/2023 | Sandefjord | 0:0 | Stabaek |
04/07/2023 | Stabaek | 0:1 | Stroemsgodset |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Stabaek thắng 0; Hòa 1; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Odds Ballklubb vs Stabaek

Phong độ gần đây:
D
L
W
L
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 13 | 2.17 | 3 | 1 | 2 | 6% | 6% | 2% | 3% | 31 | 49 | 1.58 | 13 | 7 | 11 | 58.1% | 74.2% | 32.26% | 51.61% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0.33 | 0 | 1 | 5 | 2% | 2% | 1% | 1% | 28 | 32 | 1.14 | 8 | 8 | 12 | 50% | 64.3% | 28.57% | 46.43% |