Turkey Fourth Turkey league
01/05 Sunday
Tepecikspor

VS

Ofspor
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Ofspor và Tepecikspor, thống kê phong độ hiện tại của Ofspor, phong độ hiện tại của Tepecikspor, thành tích đối đầu Ofspor, thành tích đối đầu Tepecikspor.
Kết quả đối đầu giữa Ofspor và Tepecikspor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/12/2021 | Ofspor | 1:1 | Tepecikspor |
01/12/2019 | Tepecikspor | 1:4 | Ofspor |
23/04/2017 | Ofspor | 3:1 | Tepecikspor |
11/12/2016 | Tepecikspor | 3:1 | Ofspor |
26/02/2014 | Ofspor | 1:3 | Tepecikspor |
09/10/2013 | Tepecikspor | 2:1 | Ofspor |
10/03/2012 | Ofspor | 0:2 | Tepecikspor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Tepecikspor thắng 4, Ofspor thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Tepecikspor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/05/2022 | Karabukspor | 1:6 | Tepecikspor |
01/05/2022 | Tepecikspor | 3:0 | Ofspor |
24/04/2022 | Mardin Buyuksehir Basakspor | 1:1 | Tepecikspor |
16/04/2022 | Tepecikspor | 0:1 | Mersin |
10/04/2022 | Kasimpasa Erokspor | 3:0 | Tepecikspor |
06/04/2022 | Tepecikspor | 1:1 | Fethiyespor |
02/04/2022 | Tepecikspor | 0:1 | Turk Metal Kirikkalespor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Tepecikspor thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Tepecikspor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/05/2022 | Fethiyespor | 3:2 | Ofspor |
12/05/2022 | Ofspor | 1:1 | Fethiyespor |
07/05/2022 | Ofspor | 3:2 | Karakopru Belediyespor |
01/05/2022 | Tepecikspor | 3:0 | Ofspor |
24/04/2022 | Ofspor | 9:0 | Ceyhanspor |
17/04/2022 | Gumushanespor | 2:3 | Ofspor |
10/04/2022 | Ofspor | 1:1 | Orduspor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ofspor thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Tepecikspor vs Ofspor

Phong độ gần đây:
W
W
D
L
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 2 | 2 | 2 | 3% | 5% | 1% | 3% | 36 | 54 | 1.5 | 11 | 12 | 13 | 47.2% | 66.7% | 27.78% | 41.67% |

Phong độ gần đây:
L
D
W
L
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 18 | 3 | 3 | 1 | 2 | 5% | 6% | 1% | 4% | 37 | 70 | 1.89 | 17 | 10 | 10 | 56.8% | 81.1% | 27.03% | 59.46% |