Algeria Ligue 1
01/04 Friday
MC Alger

VS

Olympique de Medea
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Olympique de Medea và MC Alger, thống kê phong độ hiện tại của Olympique de Medea, phong độ hiện tại của MC Alger, thành tích đối đầu Olympique de Medea, thành tích đối đầu MC Alger.
Kết quả đối đầu giữa Olympique de Medea và MC Alger
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/12/2021 | Olympique de Medea | 0:0 | MC Alger |
08/06/2021 | Olympique de Medea | 1:1 | MC Alger |
15/12/2020 | MC Alger | 3:0 | Olympique de Medea |
06/02/2019 | MC Alger | 2:1 | Olympique de Medea |
11/09/2018 | Olympique de Medea | 1:2 | MC Alger |
06/02/2018 | Olympique de Medea | 1:0 | MC Alger |
04/10/2017 | MC Alger | 0:0 | Olympique de Medea |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; MC Alger thắng 3, Olympique de Medea thắng 1, Hòa 3.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của MC Alger
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/07/2023 | Laval | 1:1 | MC Alger |
15/07/2023 | MC Alger | 1:0 | MC El Bayadh |
10/07/2023 | ES Setif | 1:1 | MC Alger |
07/07/2023 | MC Alger | 1:0 | MC Oran |
04/07/2023 | Paradou AC | 1:0 | MC Alger |
01/07/2023 | MC Alger | 1:1 | Chelghoum |
24/06/2023 | USM Alger | 2:0 | MC Alger |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; MC Alger thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của MC Alger
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/06/2022 | Olympique de Medea | 3:3 | Chelghoum |
03/06/2022 | USM Alger | 4:0 | Olympique de Medea |
27/05/2022 | Olympique de Medea | 1:1 | US Biskra |
22/05/2022 | JS Saoura | 4:1 | Olympique de Medea |
14/05/2022 | Olympique de Medea | 4:3 | RC Arbaa |
07/05/2022 | NA Hussein Dey | 0:1 | Olympique de Medea |
29/04/2022 | Olympique de Medea | 1:4 | ES Setif |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Olympique de Medea thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của MC Alger vs Olympique de Medea

Phong độ gần đây:
D
W
D
W
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 2 | 3 | 1 | 0% | 3% | 2% | 3% | 31 | 22 | 0.71 | 12 | 12 | 7 | 12.9% | 45.2% | 54.84% | 22.58% |

Phong độ gần đây:
D
L
D
L
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 2 | 2 | 2 | 4% | 5% | 1% | 4% | 34 | 33 | 0.97 | 10 | 6 | 18 | 50% | 64.7% | 32.35% | 44.12% |