Spain La Liga
04/09 Monday
Osasuna

VS

Barcelona
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Barcelona và Osasuna, thống kê phong độ hiện tại của Barcelona, phong độ hiện tại của Osasuna, thành tích đối đầu Barcelona, thành tích đối đầu Osasuna.
Kết quả đối đầu giữa Barcelona và Osasuna
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/05/2023 | Barcelona | 1:0 | Osasuna |
09/11/2022 | Osasuna | 1:2 | Barcelona |
14/03/2022 | Barcelona | 4:0 | Osasuna |
12/12/2021 | Osasuna | 2:2 | Barcelona |
07/03/2021 | Osasuna | 0:2 | Barcelona |
29/11/2020 | Barcelona | 4:0 | Osasuna |
17/07/2020 | Barcelona | 1:2 | Osasuna |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Osasuna thắng 1, Barcelona thắng 5, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Osasuna
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | Osasuna | 1:1 | Las Palmas |
04/11/2023 | Osasuna | 2:4 | Girona |
29/10/2023 | Real Betis | 2:1 | Osasuna |
21/10/2023 | Osasuna | 2:0 | Granada |
07/10/2023 | Real Madrid | 4:0 | Osasuna |
01/10/2023 | Alaves | 0:2 | Osasuna |
29/09/2023 | Osasuna | 0:2 | Atletico Madrid |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Osasuna thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Osasuna
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | Barcelona | 2:1 | Alaves |
08/11/2023 | Shakhtar Donetsk | 1:0 | Barcelona |
05/11/2023 | Real Sociedad | 0:1 | Barcelona |
28/10/2023 | Barcelona | 1:2 | Real Madrid |
25/10/2023 | Barcelona | 2:1 | Shakhtar Donetsk |
23/10/2023 | Barcelona | 1:0 | Athletic Bilbao |
09/10/2023 | Granada | 2:2 | Barcelona |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Barcelona thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Osasuna vs Barcelona

Phong độ gần đây:
D
L
L
W
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 1 | 3 | 3% | 6% | 2% | 3% | 21 | 28 | 1.33 | 8 | 3 | 10 | 57.1% | 85.7% | 28.57% | 57.14% |

Phong độ gần đây:
W
L
W
L
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 4 | 0 | 2 | 3% | 3% | 2% | 3% | 21 | 43 | 2.05 | 15 | 3 | 3 | 57.1% | 66.7% | 52.38% | 42.86% |