Croatia 1. Division
18/03 Saturday
Osijek

VS

Sibenik
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Sibenik và Osijek, thống kê phong độ hiện tại của Sibenik, phong độ hiện tại của Osijek, thành tích đối đầu Sibenik, thành tích đối đầu Osijek.
Kết quả đối đầu giữa Sibenik và Osijek
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/11/2022 | Sibenik | 0:2 | Osijek |
04/09/2022 | Osijek | 1:1 | Sibenik |
20/03/2022 | Sibenik | 0:3 | Osijek |
12/12/2021 | Osijek | 3:1 | Sibenik |
26/09/2021 | Sibenik | 0:2 | Osijek |
17/07/2021 | Osijek | 3:0 | Sibenik |
12/05/2021 | Osijek | 3:0 | Sibenik |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Osijek thắng 6, Sibenik thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Osijek
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | Osijek | 0:0 | Sibenik |
12/03/2023 | Osijek | 0:2 | Hajduk Split |
05/03/2023 | Dinamo Zagreb | 1:1 | Osijek |
02/03/2023 | Osijek | 1:2 | Hajduk Split |
26/02/2023 | Osijek | 0:1 | NK Varazdin |
18/02/2023 | NK Istra | 1:0 | Osijek |
11/02/2023 | Osijek | 0:0 | Slaven |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Osijek thắng 0; Hòa 3; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Osijek
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | Osijek | 0:0 | Sibenik |
12/03/2023 | Sibenik | 2:1 | Dinamo Zagreb |
04/03/2023 | NK Varazdin | 2:0 | Sibenik |
01/03/2023 | Bjelo Brdo | 0:2 | Sibenik |
24/02/2023 | Sibenik | 0:0 | NK Istra |
17/02/2023 | Slaven | 0:1 | Sibenik |
12/02/2023 | Sibenik | 0:4 | NK Lokomotiva |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sibenik thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Osijek vs Sibenik

Phong độ gần đây:
D
L
D
L
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0.33 | 0 | 2 | 4 | 1% | 3% | 1% | 2% | 30 | 38 | 1.27 | 12 | 7 | 11 | 43.3% | 70% | 33.33% | 46.67% |

Phong độ gần đây:
D
W
L
W
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 3 | 2 | 1 | 1% | 3% | 4% | 1% | 28 | 22 | 0.79 | 6 | 12 | 10 | 35.7% | 67.9% | 39.29% | 39.29% |