Croatia 1. Division
19/05 Friday
Sibenik

VS

Osijek
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Osijek và Sibenik, thống kê phong độ hiện tại của Osijek, phong độ hiện tại của Sibenik, thành tích đối đầu Osijek, thành tích đối đầu Sibenik.
Kết quả đối đầu giữa Osijek và Sibenik
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | Osijek | 0:0 | Sibenik |
13/11/2022 | Sibenik | 0:2 | Osijek |
04/09/2022 | Osijek | 1:1 | Sibenik |
20/03/2022 | Sibenik | 0:3 | Osijek |
12/12/2021 | Osijek | 3:1 | Sibenik |
26/09/2021 | Sibenik | 0:2 | Osijek |
17/07/2021 | Osijek | 3:0 | Sibenik |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sibenik thắng 0, Osijek thắng 5, Hòa 2.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Sibenik
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/09/2023 | Krizevci | 4:3 | Sibenik |
23/09/2023 | Sesvete | 1:0 | Sibenik |
18/09/2023 | Sibenik | 2:0 | Cibalia |
09/09/2023 | HNK Orijent | 5:4 | Sibenik |
01/09/2023 | Sibenik | 3:0 | Zrinski Jurjevac |
27/08/2023 | Sibenik | 3:0 | Bjelo Brdo |
19/08/2023 | Solin | 2:3 | Sibenik |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sibenik thắng 4; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Sibenik
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/10/2023 | Slaven | 1:0 | Osijek |
26/09/2023 | Kutjevo | 1:4 | Osijek |
22/09/2023 | Osijek | 1:1 | NK Varazdin |
17/09/2023 | Rijeka | 2:1 | Osijek |
04/09/2023 | Osijek | 2:3 | Dinamo Zagreb |
27/08/2023 | NK Lokomotiva | 2:2 | Osijek |
21/08/2023 | Osijek | 1:0 | HNK Gorica |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Osijek thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Sibenik vs Osijek

Phong độ gần đây:
L
L
W
L
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 15 | 2.5 | 3 | 0 | 3 | 4% | 5% | 3% | 2% | 8 | 21 | 2.63 | 5 | 0 | 3 | 75% | 87.5% | 50% | 37.5% |

Phong độ gần đây:
L
W
D
L
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 1 | 2 | 3 | 4% | 5% | 0% | 5% | 17 | 36 | 2.12 | 8 | 4 | 5 | 64.7% | 82.4% | 11.76% | 76.47% |