Turkey 2. Lig
24/04 Sunday
Soma Spor Dernegi

VS

Osmanlispor FK
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Osmanlispor FK và Soma Spor Dernegi, thống kê phong độ hiện tại của Osmanlispor FK, phong độ hiện tại của Soma Spor Dernegi, thành tích đối đầu Osmanlispor FK, thành tích đối đầu Soma Spor Dernegi.
Kết quả đối đầu giữa Osmanlispor FK và Soma Spor Dernegi
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/12/2021 | Osmanlispor FK | 1:0 | Soma Spor Dernegi |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Soma Spor Dernegi thắng 0, Osmanlispor FK thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Soma Spor Dernegi
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/05/2022 | Soma Spor Dernegi | 0:0 | Inegolspor |
01/05/2022 | Duzyurtspor | 3:1 | Soma Spor Dernegi |
24/04/2022 | Soma Spor Dernegi | 0:1 | Osmanlispor FK |
17/04/2022 | Soma Spor Dernegi | 1:2 | Etimesgut Belediyespor |
13/04/2022 | Bayburt Genclikspor | 0:1 | Soma Spor Dernegi |
09/04/2022 | Van Buyuksehir Belediyespor | 1:0 | Soma Spor Dernegi |
03/04/2022 | Soma Spor Dernegi | 1:3 | Bodrumspor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Soma Spor Dernegi thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Soma Spor Dernegi
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/05/2022 | Osmanlispor FK | 0:0 | Duzyurtspor |
01/05/2022 | Etimesgut Belediyespor | 0:2 | Osmanlispor FK |
24/04/2022 | Soma Spor Dernegi | 0:1 | Osmanlispor FK |
17/04/2022 | Osmanlispor FK | 2:2 | Van Buyuksehir Belediyespor |
10/04/2022 | Bodrumspor | 2:0 | Osmanlispor FK |
03/04/2022 | Osmanlispor FK | 1:2 | Corum Belediyespor |
30/03/2022 | Sariyer | 0:2 | Osmanlispor FK |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Osmanlispor FK thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Soma Spor Dernegi vs Osmanlispor FK

Phong độ gần đây:
D
L
L
L
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 1 | 1 | 4 | 2% | 2% | 2% | 2% | 39 | 50 | 1.28 | 15 | 8 | 16 | 51.3% | 74.4% | 23.08% | 56.41% |

Phong độ gần đây:
D
W
W
D
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2% | 4% | 3% | 2% | 41 | 58 | 1.41 | 16 | 13 | 12 | 41.5% | 65.9% | 41.46% | 43.9% |