Italy Serie D
30/04 Sunday
Borgosesia

VS

P.D.H.A.E.
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa P.D.H.A.E. và Borgosesia, thống kê phong độ hiện tại của P.D.H.A.E., phong độ hiện tại của Borgosesia, thành tích đối đầu P.D.H.A.E., thành tích đối đầu Borgosesia.
Kết quả đối đầu giữa P.D.H.A.E. và Borgosesia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/01/2023 | P.D.H.A.E. | 5:2 | Borgosesia |
27/04/2022 | Borgosesia | 1:2 | P.D.H.A.E. |
12/12/2021 | P.D.H.A.E. | 3:2 | Borgosesia |
13/06/2021 | P.D.H.A.E. | 2:1 | Borgosesia |
31/01/2021 | Borgosesia | 1:2 | P.D.H.A.E. |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Borgosesia thắng 0, P.D.H.A.E. thắng 5, Hòa 0.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Borgosesia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | Borgosesia | 2:0 | Stresa |
01/03/2023 | Borgosesia | 0:1 | Vado |
26/02/2023 | Pinerolo | 4:1 | Borgosesia |
18/02/2023 | Borgosesia | 1:1 | SCD Ligorna |
12/02/2023 | Castanese | 0:0 | Borgosesia |
04/02/2023 | Sanremese | 1:1 | Borgosesia |
29/01/2023 | Borgosesia | 1:0 | A.S. Casale |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Borgosesia thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Borgosesia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | P.D.H.A.E. | 1:2 | Sanremese |
26/02/2023 | Sestri Levante | 3:0 | P.D.H.A.E. |
19/02/2023 | P.D.H.A.E. | 0:2 | Bra |
12/02/2023 | ASDC Gozzano | 0:0 | P.D.H.A.E. |
08/02/2023 | P.D.H.A.E. | 0:2 | US Fezzanese |
05/02/2023 | SCD Ligorna | 0:0 | P.D.H.A.E. |
29/01/2023 | P.D.H.A.E. | 0:0 | Stresa |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; P.D.H.A.E. thắng 0; Hòa 3; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Borgosesia vs P.D.H.A.E.

Phong độ gần đây:
W
L
L
D
D
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 3 | 2 | 1% | 4% | 2% | 3% | 30 | 39 | 1.3 | 9 | 9 | 12 | 46.7% | 73.3% | 23.33% | 63.33% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
D
L
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 0.17 | 0 | 2 | 4 | 2% | 4% | 2% | 1% | 30 | 24 | 0.8 | 8 | 10 | 12 | 33.3% | 60% | 36.67% | 33.33% |