Greece Football League
12/03 Saturday
Asteras Vlahioti

VS

Panathinaikos B
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Panathinaikos B và Asteras Vlahioti, thống kê phong độ hiện tại của Panathinaikos B, phong độ hiện tại của Asteras Vlahioti, thành tích đối đầu Panathinaikos B, thành tích đối đầu Asteras Vlahioti.
Kết quả đối đầu giữa Panathinaikos B và Asteras Vlahioti
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | Panathinaikos B | 2:0 | Asteras Vlahioti |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Asteras Vlahioti thắng 0, Panathinaikos B thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Asteras Vlahioti
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/05/2022 | PAS Irodotos | 2:1 | Asteras Vlahioti |
27/04/2022 | Asteras Vlahioti | 2:1 | Egaleo |
17/04/2022 | Kallithea | 5:1 | Asteras Vlahioti |
13/04/2022 | Asteras Vlahioti | 4:1 | OF Ierapetra |
10/04/2022 | Zakynthos APS | 1:1 | Asteras Vlahioti |
06/04/2022 | Asteras Vlahioti | 0:0 | Kissamikos FC |
03/04/2022 | Diagoras Rodos | 2:0 | Asteras Vlahioti |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Asteras Vlahioti thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Asteras Vlahioti
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | Kissamikos FC | 2:0 | Panathinaikos B |
05/11/2023 | Panathinaikos B | 1:0 | Egaleo |
28/10/2023 | Giouchtas | 2:0 | Panathinaikos B |
24/10/2023 | Panathinaikos B | 0:1 | Kallithea |
20/10/2023 | Olympiacos B | 3:1 | Panathinaikos B |
30/09/2023 | Panachaiki | 0:2 | Panathinaikos B |
24/09/2023 | Panathinaikos B | 1:4 | Kalamata |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Panathinaikos B thắng 2; Hòa 0; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Asteras Vlahioti vs Panathinaikos B

Phong độ gần đây:
L
W
L
W
D
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 2 | 2 | 2 | 4% | 5% | 1% | 5% | 33 | 32 | 0.97 | 9 | 8 | 16 | 39.4% | 63.6% | 33.33% | 42.42% |

Phong độ gần đây:
L
W
L
L
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 2 | 0 | 4 | 1% | 4% | 2% | 1% | 7 | 5 | 0.71 | 2 | 0 | 5 | 28.6% | 71.4% | 28.57% | 28.57% |