Greece Super League
04/12 Monday
PAOK Thessaloniki FC

VS

Lamia
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Lamia và PAOK Thessaloniki FC, thống kê phong độ hiện tại của Lamia, phong độ hiện tại của PAOK Thessaloniki FC, thành tích đối đầu Lamia, thành tích đối đầu PAOK Thessaloniki FC.
Kết quả đối đầu giữa Lamia và PAOK Thessaloniki FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/04/2023 | PAOK Thessaloniki FC | 1:1 | Lamia |
09/03/2023 | Lamia | 1:5 | PAOK Thessaloniki FC |
08/01/2023 | Lamia | 0:3 | PAOK Thessaloniki FC |
12/09/2022 | PAOK Thessaloniki FC | 1:0 | Lamia |
07/03/2022 | Lamia | 0:2 | PAOK Thessaloniki FC |
12/12/2021 | PAOK Thessaloniki FC | 2:1 | Lamia |
21/02/2021 | PAOK Thessaloniki FC | 4:0 | Lamia |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; PAOK Thessaloniki FC thắng 6, Lamia thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của PAOK Thessaloniki FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/09/2023 | PAS Giannina | 1:3 | PAOK Thessaloniki FC |
21/09/2023 | HJK | 2:3 | PAOK Thessaloniki FC |
18/09/2023 | PAOK Thessaloniki FC | 0:0 | Aris Thessaloniki FC |
04/09/2023 | OFI Crete | 1:0 | PAOK Thessaloniki FC |
01/09/2023 | PAOK Thessaloniki FC | 4:0 | Hearts |
28/08/2023 | PAOK Thessaloniki FC | 2:1 | Kifisia FC |
25/08/2023 | Hearts | 1:2 | PAOK Thessaloniki FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; PAOK Thessaloniki FC thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của PAOK Thessaloniki FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/09/2023 | Panserraikos FC | 2:0 | Lamia |
16/09/2023 | Lamia | 2:2 | OFI Crete |
04/09/2023 | Olympiacos | 4:0 | Lamia |
27/08/2023 | Lamia | 1:0 | Aris Thessaloniki FC |
19/08/2023 | NFC Volos | 2:2 | Lamia |
12/08/2023 | Lamia | 0:2 | Atromitos |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Lamia thắng 1; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 17%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của PAOK Thessaloniki FC vs Lamia

Phong độ gần đây:
W
W
D
L
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 4 | 1 | 1 | 4% | 4% | 2% | 3% | 16 | 31 | 1.94 | 9 | 4 | 3 | 68.8% | 75% | 37.5% | 56.25% |

Phong độ gần đây:
L
D
L
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 2 | 3 | 3% | 5% | 1% | 2% | 7 | 5 | 0.71 | 1 | 2 | 4 | 42.9% | 85.7% | 14.29% | 28.57% |