Greece Cup
09/03 Thursday
Lamia

VS

PAOK Thessaloniki FC
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa PAOK Thessaloniki FC và Lamia, thống kê phong độ hiện tại của PAOK Thessaloniki FC, phong độ hiện tại của Lamia, thành tích đối đầu PAOK Thessaloniki FC, thành tích đối đầu Lamia.
Kết quả đối đầu giữa PAOK Thessaloniki FC và Lamia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/01/2023 | Lamia | 0:3 | PAOK Thessaloniki FC |
12/09/2022 | PAOK Thessaloniki FC | 1:0 | Lamia |
07/03/2022 | Lamia | 0:2 | PAOK Thessaloniki FC |
12/12/2021 | PAOK Thessaloniki FC | 2:1 | Lamia |
21/02/2021 | PAOK Thessaloniki FC | 4:0 | Lamia |
29/11/2020 | Lamia | 0:2 | PAOK Thessaloniki FC |
24/01/2020 | Lamia | 0:1 | PAOK Thessaloniki FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lamia thắng 0, PAOK Thessaloniki FC thắng 7, Hòa 0.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Lamia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/03/2023 | Lamia | 1:5 | PAOK Thessaloniki FC |
05/03/2023 | Lamia | 2:1 | Aris Thessaloniki FC |
25/02/2023 | NFC Volos | 1:1 | Lamia |
19/02/2023 | Lamia | 0:3 | Olympiacos |
13/02/2023 | Lamia | 1:4 | OFI Crete |
05/02/2023 | Panathinaikos | 2:0 | Lamia |
31/01/2023 | Lamia | 0:2 | Ionikos |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lamia thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Lamia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/03/2023 | Lamia | 1:5 | PAOK Thessaloniki FC |
06/03/2023 | PAOK Thessaloniki FC | 6:0 | Ionikos |
26/02/2023 | PAS Giannina | 0:0 | PAOK Thessaloniki FC |
20/02/2023 | PAOK Thessaloniki FC | 2:0 | AEK Athens |
13/02/2023 | Asteras Tripolis | 2:2 | PAOK Thessaloniki FC |
06/02/2023 | PAOK Thessaloniki FC | 0:0 | Olympiacos |
30/01/2023 | PAOK Thessaloniki FC | 3:2 | Levadiakos |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; PAOK Thessaloniki FC thắng 4; Hòa 3; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Lamia vs PAOK Thessaloniki FC

Phong độ gần đây:
L
W
D
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 1 | 4 | 4% | 6% | 0% | 4% | 31 | 24 | 0.77 | 6 | 11 | 14 | 45.2% | 80.6% | 19.35% | 45.16% |

Phong độ gần đây:
W
W
D
W
D
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 15 | 2.5 | 3 | 3 | 0 | 3% | 4% | 4% | 2% | 36 | 63 | 1.75 | 20 | 12 | 4 | 41.7% | 77.8% | 55.56% | 38.89% |