Czech Republic Het league
07/10 Saturday
Banik Ostrava

VS

Pardubice
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Pardubice và Banik Ostrava, thống kê phong độ hiện tại của Pardubice, phong độ hiện tại của Banik Ostrava, thành tích đối đầu Pardubice, thành tích đối đầu Banik Ostrava.
Kết quả đối đầu giữa Pardubice và Banik Ostrava
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
28/05/2023 | Banik Ostrava | 2:4 | Pardubice |
04/03/2023 | Pardubice | 1:1 | Banik Ostrava |
11/09/2022 | Banik Ostrava | 3:0 | Pardubice |
11/12/2021 | Pardubice | 0:3 | Banik Ostrava |
15/08/2021 | Banik Ostrava | 3:1 | Pardubice |
20/02/2021 | Pardubice | 3:2 | Banik Ostrava |
19/09/2020 | Banik Ostrava | 3:0 | Pardubice |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Banik Ostrava thắng 4, Pardubice thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Banik Ostrava
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | Banik Ostrava | 2:0 | Mlada Boleslav |
26/08/2023 | Banik Ostrava | 2:0 | Budejovice |
20/08/2023 | Slavia Prague | 1:0 | Banik Ostrava |
12/08/2023 | Banik Ostrava | 2:0 | Hradec Kralove |
06/08/2023 | Viktoria Plzen | 3:1 | Banik Ostrava |
29/07/2023 | Banik Ostrava | 0:0 | Slovacko |
23/07/2023 | Liberec | 3:1 | Banik Ostrava |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Banik Ostrava thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Banik Ostrava
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | Teplice | 0:1 | Pardubice |
26/08/2023 | Pardubice | 0:1 | Slovacko |
19/08/2023 | Liberec | 1:0 | Pardubice |
13/08/2023 | Pardubice | 2:1 | Karvina |
05/08/2023 | Sparta Prague | 5:2 | Pardubice |
29/07/2023 | Pardubice | 0:0 | Jablonec |
22/07/2023 | Pardubice | 0:1 | Bohemians |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Pardubice thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Banik Ostrava vs Pardubice

Phong độ gần đây:
W
W
L
W
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 3 | 1 | 2 | 1% | 4% | 4% | 1% | 13 | 24 | 1.85 | 6 | 3 | 4 | 38.5% | 69.2% | 53.85% | 38.46% |

Phong độ gần đây:
W
L
L
W
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 2 | 1 | 3 | 2% | 2% | 2% | 2% | 11 | 8 | 0.73 | 3 | 1 | 7 | 27.3% | 45.5% | 27.27% | 27.27% |