Czech Republic Het league
04/03 Saturday
Pardubice

VS

Banik Ostrava
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Banik Ostrava và Pardubice, thống kê phong độ hiện tại của Banik Ostrava, phong độ hiện tại của Pardubice, thành tích đối đầu Banik Ostrava, thành tích đối đầu Pardubice.
Kết quả đối đầu giữa Banik Ostrava và Pardubice
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/09/2022 | Banik Ostrava | 3:0 | Pardubice |
11/12/2021 | Pardubice | 0:3 | Banik Ostrava |
15/08/2021 | Banik Ostrava | 3:1 | Pardubice |
20/02/2021 | Pardubice | 3:2 | Banik Ostrava |
19/09/2020 | Banik Ostrava | 3:0 | Pardubice |
16/04/2017 | Banik Ostrava | 1:1 | Pardubice |
24/09/2016 | Pardubice | 0:0 | Banik Ostrava |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Pardubice thắng 1, Banik Ostrava thắng 4, Hòa 2.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Pardubice
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/03/2023 | Bohemians | 2:0 | Pardubice |
04/03/2023 | Pardubice | 1:1 | Banik Ostrava |
26/02/2023 | Sigma Olomouc | 2:2 | Pardubice |
19/02/2023 | Pardubice | 2:1 | Zlin |
12/02/2023 | Mlada Boleslav | 0:1 | Pardubice |
05/02/2023 | Pardubice | 0:2 | Slavia Prague |
29/01/2023 | Liberec | 1:1 | Pardubice |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Pardubice thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Pardubice
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Banik Ostrava | 0:3 | Sparta Prague |
04/03/2023 | Pardubice | 1:1 | Banik Ostrava |
27/02/2023 | Banik Ostrava | 0:2 | Hradec Kralove |
18/02/2023 | Brno | 2:1 | Banik Ostrava |
11/02/2023 | Banik Ostrava | 1:2 | Jablonec |
04/02/2023 | Teplice | 0:5 | Banik Ostrava |
30/01/2023 | Zlin | 1:1 | Banik Ostrava |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Banik Ostrava thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Pardubice vs Banik Ostrava

Phong độ gần đây:
L
D
D
W
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2% | 5% | 1% | 3% | 25 | 20 | 0.8 | 5 | 5 | 15 | 48% | 76% | 12% | 48% |

Phong độ gần đây:
L
D
L
L
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 1 | 1 | 4 | 4% | 6% | 1% | 3% | 28 | 45 | 1.61 | 7 | 9 | 12 | 67.9% | 92.9% | 17.86% | 71.43% |