Italy Serie B
21/01 Saturday
Parma

VS

Perugia
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Perugia và Parma, thống kê phong độ hiện tại của Perugia, phong độ hiện tại của Parma, thành tích đối đầu Perugia, thành tích đối đầu Parma.
Kết quả đối đầu giữa Perugia và Parma
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/01/2023 | Parma | 2:0 | Perugia |
21/08/2022 | Perugia | 0:0 | Parma |
26/04/2022 | Perugia | 2:1 | Parma |
12/12/2021 | Parma | 1:1 | Perugia |
11/02/2018 | Parma | 1:1 | Perugia |
16/09/2017 | Perugia | 3:0 | Parma |
01/02/2004 | Perugia | 2:2 | Parma |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Parma thắng 1, Perugia thắng 2, Hòa 4.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Parma
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/05/2023 | Parma | 2:1 | Venezia |
13/05/2023 | SPAL | 0:1 | Parma |
07/05/2023 | Parma | 2:0 | Brescia |
01/05/2023 | Benevento | 2:2 | Parma |
22/04/2023 | Parma | 2:1 | Cagliari |
15/04/2023 | Modena | 1:1 | Parma |
10/04/2023 | Cittadella | 0:1 | Parma |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Parma thắng 5; Hòa 2; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của Parma
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/09/2023 | Perugia | 1:1 | Pescara |
02/09/2023 | Lucchese | 0:0 | Perugia |
20/05/2023 | Perugia | 3:2 | Benevento |
13/05/2023 | Venezia | 3:2 | Perugia |
06/05/2023 | Perugia | 0:5 | Cagliari |
30/04/2023 | SPAL | 1:1 | Perugia |
22/04/2023 | Perugia | 0:0 | Cosenza |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Perugia thắng 1; Hòa 4; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Parma vs Perugia

Phong độ gần đây:
W
W
W
D
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
43 | 54 | 1.26 | 20 | 11 | 12 | 34.9% | 60.5% | 37.21% | 41.86% |

Phong độ gần đây:
D
D
W
L
L
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 0.5 | 0 | 2 | 0 | 0% | 50% | 50% | 50% |