Greece Super League
05/11 Sunday
PAS Giannina

VS

NFC Volos
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa NFC Volos và PAS Giannina, thống kê phong độ hiện tại của NFC Volos, phong độ hiện tại của PAS Giannina, thành tích đối đầu NFC Volos, thành tích đối đầu PAS Giannina.
Kết quả đối đầu giữa NFC Volos và PAS Giannina
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/11/2023 | PAS Giannina | 1:1 | NFC Volos |
07/10/2023 | PAS Giannina | 1:2 | NFC Volos |
05/03/2023 | PAS Giannina | 0:1 | NFC Volos |
11/11/2022 | NFC Volos | 2:1 | PAS Giannina |
07/03/2022 | NFC Volos | 0:0 | PAS Giannina |
11/12/2021 | PAS Giannina | 3:2 | NFC Volos |
17/04/2021 | NFC Volos | 1:1 | PAS Giannina |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; PAS Giannina thắng 1, NFC Volos thắng 3, Hòa 3.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của PAS Giannina
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/11/2023 | OFI Crete | 1:1 | PAS Giannina |
05/11/2023 | PAS Giannina | 1:1 | NFC Volos |
30/10/2023 | Aris Thessaloniki FC | 2:0 | PAS Giannina |
21/10/2023 | Lamia | 2:1 | PAS Giannina |
07/10/2023 | PAS Giannina | 1:2 | NFC Volos |
02/10/2023 | PAS Giannina | 0:3 | Olympiacos |
28/09/2023 | Panserraikos FC | 3:2 | PAS Giannina |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; PAS Giannina thắng 0; Hòa 2; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của PAS Giannina
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | NFC Volos | 0:2 | Aris Thessaloniki FC |
05/11/2023 | PAS Giannina | 1:1 | NFC Volos |
28/10/2023 | NFC Volos | 2:1 | Kifisia FC |
21/10/2023 | Panaitolikos | 2:0 | NFC Volos |
07/10/2023 | PAS Giannina | 1:2 | NFC Volos |
28/09/2023 | PAOK Thessaloniki FC | 3:0 | NFC Volos |
25/09/2023 | NFC Volos | 1:2 | Asteras Tripolis |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; NFC Volos thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của PAS Giannina vs NFC Volos

Phong độ gần đây:
D
D
L
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 0 | 2 | 4 | 3% | 6% | 0% | 4% | 15 | 14 | 0.93 | 1 | 6 | 8 | 53.3% | 80% | 20% | 60% |

Phong độ gần đây:
L
D
W
L
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 2 | 1 | 3 | 3% | 6% | 0% | 3% | 16 | 14 | 0.88 | 2 | 6 | 8 | 50% | 93.8% | 0% | 62.5% |