Greece Super League
05/03 Sunday
PAS Giannina

VS

NFC Volos
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa NFC Volos và PAS Giannina, thống kê phong độ hiện tại của NFC Volos, phong độ hiện tại của PAS Giannina, thành tích đối đầu NFC Volos, thành tích đối đầu PAS Giannina.
Kết quả đối đầu giữa NFC Volos và PAS Giannina
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/11/2022 | NFC Volos | 2:1 | PAS Giannina |
07/03/2022 | NFC Volos | 0:0 | PAS Giannina |
11/12/2021 | PAS Giannina | 3:2 | NFC Volos |
17/04/2021 | NFC Volos | 1:1 | PAS Giannina |
24/01/2021 | PAS Giannina | 0:1 | NFC Volos |
17/10/2020 | NFC Volos | 2:1 | PAS Giannina |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; PAS Giannina thắng 1, NFC Volos thắng 3, Hòa 2.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của PAS Giannina
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | Lamia | 2:0 | PAS Giannina |
13/03/2023 | Aris Thessaloniki FC | 3:1 | PAS Giannina |
05/03/2023 | PAS Giannina | 0:1 | NFC Volos |
26/02/2023 | PAS Giannina | 0:0 | PAOK Thessaloniki FC |
19/02/2023 | Asteras Tripolis | 1:1 | PAS Giannina |
12/02/2023 | PAS Giannina | 0:0 | Ionikos |
04/02/2023 | OFI Crete | 0:0 | PAS Giannina |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; PAS Giannina thắng 0; Hòa 4; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của PAS Giannina
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | NFC Volos | 0:3 | Olympiacos |
13/03/2023 | NFC Volos | 0:1 | PAOK Thessaloniki FC |
05/03/2023 | PAS Giannina | 0:1 | NFC Volos |
25/02/2023 | NFC Volos | 1:1 | Lamia |
18/02/2023 | Panathinaikos | 2:0 | NFC Volos |
12/02/2023 | NFC Volos | 2:1 | Atromitos |
06/02/2023 | Levadiakos | 0:3 | NFC Volos |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; NFC Volos thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của PAS Giannina vs NFC Volos

Phong độ gần đây:
L
L
L
D
D
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0.33 | 0 | 3 | 3 | 1% | 3% | 2% | 2% | 28 | 24 | 0.86 | 4 | 11 | 13 | 46.4% | 82.1% | 10.71% | 57.14% |

Phong độ gần đây:
L
L
W
D
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 2 | 1 | 3 | 2% | 4% | 1% | 2% | 30 | 35 | 1.17 | 12 | 6 | 12 | 53.3% | 76.7% | 33.33% | 33.33% |