Netherlands Eredivisie
05/11 Sunday
PEC Zwolle

VS

Fortuna Sittard
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Fortuna Sittard và PEC Zwolle, thống kê phong độ hiện tại của Fortuna Sittard, phong độ hiện tại của PEC Zwolle, thành tích đối đầu Fortuna Sittard, thành tích đối đầu PEC Zwolle.
Kết quả đối đầu giữa Fortuna Sittard và PEC Zwolle
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/03/2022 | Fortuna Sittard | 0:1 | PEC Zwolle |
12/12/2021 | PEC Zwolle | 0:1 | Fortuna Sittard |
17/01/2021 | PEC Zwolle | 0:2 | Fortuna Sittard |
07/11/2020 | Fortuna Sittard | 2:2 | PEC Zwolle |
07/03/2020 | Fortuna Sittard | 1:1 | PEC Zwolle |
18/12/2019 | Fortuna Sittard | 3:0 | PEC Zwolle |
24/11/2019 | PEC Zwolle | 3:1 | Fortuna Sittard |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; PEC Zwolle thắng 2, Fortuna Sittard thắng 3, Hòa 2.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của PEC Zwolle
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | Almere City FC | 1:2 | PEC Zwolle |
27/08/2023 | PEC Zwolle | 1:0 | FC Utrecht |
20/08/2023 | Twente | 3:1 | PEC Zwolle |
13/08/2023 | PEC Zwolle | 1:2 | Sparta Rotterdam |
05/08/2023 | PEC Zwolle | 0:0 | FC Groningen |
29/07/2023 | PEC Zwolle | 1:1 | Venezia |
22/07/2023 | PEC Zwolle | 0:0 | FC Emmen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; PEC Zwolle thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của PEC Zwolle
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | Fortuna Sittard | 1:1 | FC Volendam |
03/09/2023 | Fortuna Sittard | 0:0 | Ajax |
27/08/2023 | Excelsior | 2:2 | Fortuna Sittard |
20/08/2023 | Fortuna Sittard | 2:1 | Almere City FC |
13/08/2023 | Feyenoord | 0:0 | Fortuna Sittard |
05/08/2023 | VVVVenlo | 2:3 | Fortuna Sittard |
29/07/2023 | Millwall | 1:2 | Fortuna Sittard |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Fortuna Sittard thắng 3; Hòa 3; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của PEC Zwolle vs Fortuna Sittard

Phong độ gần đây:
W
W
L
L
D
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3% | 4% | 2% | 4% | 12 | 16 | 1.33 | 4 | 3 | 5 | 66.7% | 75% | 25% | 75% |

Phong độ gần đây:
D
D
W
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 3 | 0 | 4% | 4% | 2% | 4% | 9 | 10 | 1.11 | 3 | 4 | 2 | 44.4% | 55.6% | 22.22% | 55.56% |