Italy Serie C
12/03 Sunday
Pergolettese

VS

Renate
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Renate và Pergolettese, thống kê phong độ hiện tại của Renate, phong độ hiện tại của Pergolettese, thành tích đối đầu Renate, thành tích đối đầu Pergolettese.
Kết quả đối đầu giữa Renate và Pergolettese
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/11/2022 | Renate | 0:0 | Pergolettese |
16/04/2022 | Renate | 1:2 | Pergolettese |
12/12/2021 | Pergolettese | 1:0 | Renate |
07/04/2021 | Renate | 2:0 | Pergolettese |
28/11/2020 | Pergolettese | 0:2 | Renate |
22/02/2020 | Renate | 1:2 | Pergolettese |
06/10/2019 | Pergolettese | 0:1 | Renate |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Pergolettese thắng 3, Renate thắng 3, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Pergolettese
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/03/2023 | Virtus Verona | 1:0 | Pergolettese |
19/03/2023 | Pergolettese | 1:0 | Pro Vercelli |
16/03/2023 | Trento | 0:1 | Pergolettese |
12/03/2023 | Pergolettese | 3:0 | Renate |
05/03/2023 | Pordenone Calcio | 1:1 | Pergolettese |
26/02/2023 | Pergolettese | 0:0 | Mantova |
18/02/2023 | Pro Patria | 1:2 | Pergolettese |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Pergolettese thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Pergolettese
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/03/2023 | Renate | 2:0 | Calcio Padova |
19/03/2023 | Pro Sesto | 0:0 | Renate |
15/03/2023 | Renate | 1:4 | Triestina |
12/03/2023 | Pergolettese | 3:0 | Renate |
05/03/2023 | Renate | 1:4 | FeralpiSalo |
26/02/2023 | AlbinoLeffe | 2:3 | Renate |
18/02/2023 | Renate | 3:2 | Piacenza |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Renate thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Pergolettese vs Renate

Phong độ gần đây:
L
W
W
W
D
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1% | 2% | 4% | 1% | 34 | 39 | 1.15 | 12 | 8 | 14 | 38.2% | 64.7% | 29.41% | 41.18% |

Phong độ gần đây:
W
D
L
L
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 1 | 3 | 4% | 5% | 2% | 3% | 35 | 44 | 1.26 | 13 | 10 | 12 | 48.6% | 71.4% | 31.43% | 51.43% |