Indonesia Liga 1
28/07 Friday
Persik

VS

Persib Bandung
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Persib Bandung và Persik, thống kê phong độ hiện tại của Persib Bandung, phong độ hiện tại của Persik, thành tích đối đầu Persib Bandung, thành tích đối đầu Persik.
Kết quả đối đầu giữa Persib Bandung và Persik
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/03/2023 | Persib Bandung | 0:2 | Persik |
07/12/2022 | Persik | 0:3 | Persib Bandung |
25/03/2022 | Persib Bandung | 0:0 | Persik |
12/12/2021 | Persik | 0:1 | Persib Bandung |
24/08/2014 | Persib Bandung | 3:0 | Persik |
12/02/2014 | Persik | 0:3 | Persib Bandung |
09/02/2010 | Persik | 1:3 | Persib Bandung |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Persik thắng 1, Persib Bandung thắng 5, Hòa 1.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Persik
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | Persik | 1:2 | Persija Jakarta |
02/09/2023 | Cilegon United | 1:0 | Persik |
25/08/2023 | Persik | 1:1 | PSIS |
19/08/2023 | Barito Putera | 2:0 | Persik |
12/08/2023 | Persik | 2:0 | Persis Solo |
07/08/2023 | Bali United Pusam | 1:1 | Persik |
03/08/2023 | PSM Makassar | 1:2 | Persik |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Persik thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Persik
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Persib Bandung | 2:0 | PS TNI |
02/09/2023 | Persija Jakarta | 1:1 | Persib Bandung |
26/08/2023 | Persib Bandung | 2:1 | Cilegon United |
20/08/2023 | PSIS | 1:2 | Persib Bandung |
13/08/2023 | Persib Bandung | 1:1 | Barito Putera |
08/08/2023 | Persis Solo | 2:1 | Persib Bandung |
03/08/2023 | Persib Bandung | 0:0 | Bali United Pusam |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Persib Bandung thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Persik vs Persib Bandung

Phong độ gần đây:
L
L
D
L
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 2 | 3 | 1% | 5% | 1% | 3% | 12 | 16 | 1.33 | 3 | 3 | 6 | 50% | 91.7% | 8.33% | 66.67% |

Phong độ gần đây:
W
D
W
W
D
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 2 | 1 | 3% | 6% | 1% | 5% | 12 | 19 | 1.58 | 4 | 6 | 2 | 58.3% | 91.7% | 16.67% | 83.33% |