Lịch sử đối đầu giữa Persik và Persib Bandung

Indonesia Liga 1

08/03 Wednesday
Persib Bandung
VS
Persik
Kết thúc

Xem thống kê Lich su doi dau giữa Persik và Persib Bandung, thống kê phong độ hiện tại của Persik, phong độ hiện tại của Persib Bandung, thành tích đối đầu Persik, thành tích đối đầu Persib Bandung.

Kết quả đối đầu giữa Persik và Persib Bandung

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
07/12/2022Persik0:3Persib Bandung
25/03/2022Persib Bandung0:0Persik
12/12/2021Persik0:1Persib Bandung
24/08/2014Persib Bandung3:0Persik
12/02/2014Persik0:3Persib Bandung
09/02/2010Persik1:3Persib Bandung
26/01/2010Persib Bandung6:1Persik

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Persib Bandung thắng 6, Persik thắng 0, Hòa 1.

Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Persib Bandung

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
20/03/2023Persib Bandung0:0Martapura
13/03/2023Persebaya Surabaya2:2Persib Bandung
08/03/2023Persib Bandung0:2Persik
27/02/2023Barito Putera2:1Persib Bandung
23/02/2023Persib Bandung1:0Arema
19/02/2023Cilegon United1:3Persib Bandung
14/02/2023Persib Bandung1:2PSM Makassar

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Persib Bandung thắng 2; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%

Phong độ gần đây của Persib Bandung

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
18/03/2023Persik1:0Persebaya Surabaya
12/03/2023Persik2:0Persija Jakarta
08/03/2023Persib Bandung0:2Persik
04/03/2023Persik2:0Barito Putera
28/02/2023Arema2:3Persik
23/02/2023Persik5:1Cilegon United
19/02/2023PSM Makassar2:1Persik

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Persik thắng 6; Hòa 0; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 86%

Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Persib Bandung vs Persik

Số liệu thống kê của Persib Bandung
Phong độ gần đây: D L L W W L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
681.332134%5%1%4%28461.64165760.7%78.6%28.57%67.86%
Số liệu thống kê của Persik
Phong độ gần đây: W W W W W W L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
6152.56002%5%4%2%30341.13981340%80%26.67%50%