Indonesia Liga 1
05/11 Sunday
Persita

VS

Barito Putera
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Barito Putera và Persita, thống kê phong độ hiện tại của Barito Putera, phong độ hiện tại của Persita, thành tích đối đầu Barito Putera, thành tích đối đầu Persita.
Kết quả đối đầu giữa Barito Putera và Persita
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/07/2023 | Barito Putera | 2:0 | Persita |
14/04/2023 | Barito Putera | 1:0 | Persita |
24/12/2022 | Persita | 0:3 | Barito Putera |
24/03/2022 | Barito Putera | 2:0 | Persita |
12/12/2021 | Persita | 0:1 | Barito Putera |
29/05/2014 | Barito Putera | 2:0 | Persita |
18/04/2014 | Persita | 1:2 | Barito Putera |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Persita thắng 0, Barito Putera thắng 7, Hòa 0.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Persita
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/10/2023 | Persib Bandung | 5:0 | Persita |
22/09/2023 | Persita | 1:0 | Martapura |
16/09/2023 | Arema | 0:0 | Persita |
01/09/2023 | Persita | 1:3 | Madura United |
25/08/2023 | Pusamania Borneo | 2:1 | Persita |
18/08/2023 | Persita | 2:3 | PSS Sleman |
12/08/2023 | Persebaya Surabaya | 1:0 | Persita |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Persita thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Persita
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/09/2023 | Barito Putera | 1:1 | Cilegon United |
22/09/2023 | PSIS | 1:0 | Barito Putera |
15/09/2023 | PSM Makassar | 2:0 | Barito Putera |
03/09/2023 | Barito Putera | 2:0 | Persis Solo |
27/08/2023 | Bali United Pusam | 2:1 | Barito Putera |
19/08/2023 | Barito Putera | 2:0 | Persik |
13/08/2023 | Persib Bandung | 1:1 | Barito Putera |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Barito Putera thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Persita vs Barito Putera

Phong độ gần đây:
L
W
D
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 1 | 4 | 4% | 4% | 2% | 3% | 14 | 11 | 0.79 | 4 | 2 | 8 | 35.7% | 50% | 35.71% | 28.57% |

Phong độ gần đây:
D
L
L
W
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1% | 5% | 2% | 2% | 14 | 21 | 1.5 | 6 | 3 | 5 | 42.9% | 92.9% | 28.57% | 57.14% |