Indonesia Liga 1
24/12 Saturday
Persita

VS

Barito Putera
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Barito Putera và Persita, thống kê phong độ hiện tại của Barito Putera, phong độ hiện tại của Persita, thành tích đối đầu Barito Putera, thành tích đối đầu Persita.
Kết quả đối đầu giữa Barito Putera và Persita
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/03/2022 | Barito Putera | 2:0 | Persita |
12/12/2021 | Persita | 0:1 | Barito Putera |
29/05/2014 | Barito Putera | 2:0 | Persita |
18/04/2014 | Persita | 1:2 | Barito Putera |
19/07/2013 | Barito Putera | 0:0 | Persita |
10/02/2013 | Persita | 1:1 | Barito Putera |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Persita thắng 0, Barito Putera thắng 4, Hòa 2.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Persita
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | Cilegon United | 1:2 | Persita |
13/03/2023 | Persita | 0:0 | PSM Makassar |
07/03/2023 | Bali United Pusam | 1:1 | Persita |
02/03/2023 | Persita | 2:1 | PSS Sleman |
25/02/2023 | PSIS | 1:1 | Persita |
20/02/2023 | Persita | 1:1 | Pusamania Borneo |
15/02/2023 | Madura United | 1:1 | Persita |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Persita thắng 2; Hòa 5; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Persita
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/03/2023 | Barito Putera | 2:3 | Persis Solo |
14/03/2023 | Martapura | 1:2 | Barito Putera |
09/03/2023 | Barito Putera | 2:1 | Persebaya Surabaya |
04/03/2023 | Persik | 2:0 | Barito Putera |
27/02/2023 | Barito Putera | 2:1 | Persib Bandung |
22/02/2023 | Persija Jakarta | 2:1 | Barito Putera |
18/02/2023 | Arema | 1:0 | Barito Putera |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Barito Putera thắng 3; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Persita vs Barito Putera

Phong độ gần đây:
W
D
D
W
D
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 4 | 0 | 2% | 5% | 1% | 5% | 29 | 37 | 1.28 | 11 | 8 | 10 | 44.8% | 72.4% | 20.69% | 55.17% |

Phong độ gần đây:
L
W
W
L
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 0 | 3 | 5% | 6% | 0% | 5% | 30 | 38 | 1.27 | 8 | 7 | 15 | 63.3% | 80% | 16.67% | 66.67% |