Italy Serie C
15/04 Friday
Pistoiese

VS

Pescara
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Pescara và Pistoiese, thống kê phong độ hiện tại của Pescara, phong độ hiện tại của Pistoiese, thành tích đối đầu Pescara, thành tích đối đầu Pistoiese.
Kết quả đối đầu giữa Pescara và Pistoiese
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | Pescara | 2:0 | Pistoiese |
10/05/2009 | Pescara | 2:0 | Pistoiese |
14/12/2008 | Pistoiese | 2:2 | Pescara |
06/04/2008 | Pescara | 1:0 | Pistoiese |
11/11/2007 | Pistoiese | 0:0 | Pescara |
14/04/2001 | Pescara | 0:1 | Pistoiese |
19/11/2000 | Pistoiese | 1:0 | Pescara |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Pistoiese thắng 2, Pescara thắng 3, Hòa 2.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Pistoiese
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/11/2023 | Prato | 1:3 | Pistoiese |
05/11/2023 | Pistoiese | 1:0 | Calcio Certaldo |
01/11/2023 | Imolese Calcio | 2:0 | Pistoiese |
28/10/2023 | Pistoiese | 2:1 | Progresso |
22/10/2023 | Forlì | 1:0 | Pistoiese |
15/10/2023 | Pistoiese | 0:0 | Mezzolara |
08/10/2023 | Sammaurese | 1:1 | Pistoiese |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Pistoiese thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Pistoiese
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/11/2023 | Pescara | 1:1 | Rimini |
05/11/2023 | Carrarese | 1:0 | Pescara |
30/10/2023 | Pescara | 2:3 | Recanatese |
26/10/2023 | Pescara | 1:2 | Torres |
22/10/2023 | Lucchese | 1:4 | Pescara |
17/10/2023 | Pescara | 0:0 | Vis Pesaro |
12/10/2023 | ASD Pineto | 1:0 | Pescara |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Pescara thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Pistoiese vs Pescara

Phong độ gần đây:
W
W
L
W
L
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 3 | 1 | 2 | 2% | 3% | 2% | 2% | 11 | 11 | 1 | 5 | 3 | 3 | 36.4% | 54.5% | 27.27% | 45.45% |

Phong độ gần đây:
D
L
L
L
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 1 | 2 | 3 | 3% | 4% | 1% | 4% | 14 | 24 | 1.71 | 6 | 3 | 5 | 64.3% | 78.6% | 7.14% | 78.57% |