Lịch sử đối đầu giữa Pieta và Tarxien Rainbows

Malta Second Malta league

05/04 Tuesday
Tarxien Rainbows
VS
Pieta
Kết thúc

Xem thống kê Lich su doi dau giữa Pieta và Tarxien Rainbows, thống kê phong độ hiện tại của Pieta, phong độ hiện tại của Tarxien Rainbows, thành tích đối đầu Pieta, thành tích đối đầu Tarxien Rainbows.

Kết quả đối đầu giữa Pieta và Tarxien Rainbows

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
13/12/2021Pieta1:3Tarxien Rainbows
13/04/2019Tarxien Rainbows2:0Pieta
25/11/2018Pieta0:3Tarxien Rainbows
09/05/2015Tarxien Rainbows3:1Pieta
07/12/2014Pieta0:0Tarxien Rainbows
28/08/2014Tarxien Rainbows0:0Pieta

Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Tarxien Rainbows thắng 4, Pieta thắng 0, Hòa 2.

Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Tarxien Rainbows

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
11/03/2023Tarxien Rainbows3:0Melita FC Saint Julian
04/03/2023Tarxien Rainbows2:3Sliema Wanderers
26/02/2023Zurrieq FC2:5Tarxien Rainbows
04/02/2023Tarxien Rainbows2:3Zejtun Corinthians FC
29/01/2023Tarxien Rainbows0:3Naxxar Lions FC
21/01/2023Melita FC Saint Julian0:0Tarxien Rainbows
07/01/2023Tarxien Rainbows0:0Melita FC Saint Julian

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Tarxien Rainbows thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%

Phong độ gần đây của Tarxien Rainbows

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
04/03/2023Santa Lucia F.C.2:1Pieta
18/02/2023Pieta0:2Zebbug Rangers
12/02/2023Balzan FC3:2Pieta
04/02/2023Pieta0:6Gzira United
28/01/2023Mosta4:0Pieta
22/01/2023Pieta1:2Hamrun Spartans
08/01/2023Valletta1:1Pieta

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Pieta thắng 0; Hòa 1; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 0%

Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Tarxien Rainbows vs Pieta

Số liệu thống kê của Tarxien Rainbows
Phong độ gần đây: W L W L L D D
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
61222135%5%2%3%23462116665.2%87%26.09%65.22%
Số liệu thống kê của Pieta
Phong độ gần đây: L L L L L L D
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
640.670065%6%0%3%21140.67121861.9%85.7%4.76%52.38%