Italy Serie B
25/04 Monday
Lecce

VS

Pisa
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Pisa và Lecce, thống kê phong độ hiện tại của Pisa, phong độ hiện tại của Lecce, thành tích đối đầu Pisa, thành tích đối đầu Lecce.
Kết quả đối đầu giữa Pisa và Lecce
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/12/2021 | Pisa | 1:0 | Lecce |
05/04/2021 | Pisa | 0:1 | Lecce |
19/12/2020 | Lecce | 0:3 | Pisa |
27/04/2014 | Pisa | 1:0 | Lecce |
15/12/2013 | Lecce | 2:0 | Pisa |
09/06/2008 | Lecce | 2:1 | Pisa |
05/06/2008 | Pisa | 0:1 | Lecce |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lecce thắng 4, Pisa thắng 3, Hòa 0.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Lecce
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/03/2023 | Inter | 2:0 | Lecce |
26/02/2023 | Lecce | 0:1 | Sassuolo |
19/02/2023 | Atalanta | 1:2 | Lecce |
12/02/2023 | Lecce | 1:1 | Roma |
04/02/2023 | Cremonese | 0:2 | Lecce |
28/01/2023 | Lecce | 1:2 | Salernitana |
21/01/2023 | Verona | 2:0 | Lecce |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lecce thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Lecce
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Modena | 1:0 | Pisa |
04/03/2023 | Pisa | 1:1 | Palermo |
01/03/2023 | Parma | 0:1 | Pisa |
25/02/2023 | Pisa | 2:1 | Perugia |
18/02/2023 | Pisa | 1:1 | Venezia |
11/02/2023 | Reggina | 0:2 | Pisa |
04/02/2023 | Pisa | 0:1 | Sudtirol |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Pisa thắng 3; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Lecce vs Pisa

Phong độ gần đây:
L
L
W
D
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2% | 5% | 1% | 3% | 32 | 38 | 1.19 | 9 | 9 | 14 | 34.4% | 78.1% | 18.75% | 53.13% |

Phong độ gần đây:
D
W
W
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 3 | 2 | 1 | 1% | 4% | 2% | 3% | 29 | 41 | 1.41 | 10 | 12 | 7 | 44.8% | 65.5% | 34.48% | 55.17% |