France Ligue 1
11/02 Saturday
Monaco

VS

PSG
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa PSG và Monaco, thống kê phong độ hiện tại của PSG, phong độ hiện tại của Monaco, thành tích đối đầu PSG, thành tích đối đầu Monaco.
Kết quả đối đầu giữa PSG và Monaco
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/08/2022 | PSG | 1:1 | Monaco |
20/03/2022 | Monaco | 3:0 | PSG |
13/12/2021 | PSG | 2:0 | Monaco |
20/05/2021 | Monaco | 0:2 | PSG |
22/02/2021 | PSG | 0:2 | Monaco |
21/11/2020 | Monaco | 3:2 | PSG |
16/01/2020 | Monaco | 1:4 | PSG |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Monaco thắng 3, PSG thắng 3, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Monaco
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Monaco | 0:1 | Reims |
05/03/2023 | Troyes | 2:2 | Monaco |
26/02/2023 | Monaco | 0:3 | Nice |
24/02/2023 | Monaco | 2:3 | Bayer Leverkusen |
19/02/2023 | Brest | 1:2 | Monaco |
17/02/2023 | Bayer Leverkusen | 2:3 | Monaco |
11/02/2023 | Monaco | 3:1 | PSG |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Monaco thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Monaco
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Brest | 1:2 | PSG |
09/03/2023 | Bayern Munich | 2:0 | PSG |
05/03/2023 | PSG | 4:2 | Nantes |
27/02/2023 | Marseille | 0:3 | PSG |
19/02/2023 | PSG | 4:3 | Lille |
15/02/2023 | PSG | 0:1 | Bayern Munich |
11/02/2023 | Monaco | 3:1 | PSG |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; PSG thắng 4; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Monaco vs PSG

Phong độ gần đây:
L
D
L
L
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 2 | 1 | 3 | 5% | 5% | 0% | 4% | 49 | 91 | 1.86 | 23 | 14 | 12 | 57.1% | 85.7% | 22.45% | 69.39% |

Phong độ gần đây:
W
L
W
W
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 13 | 2.17 | 4 | 0 | 2 | 4% | 5% | 1% | 3% | 45 | 118 | 2.62 | 34 | 5 | 6 | 71.1% | 86.7% | 31.11% | 62.22% |