France Ligue 1
25/11 Saturday
PSG

VS

Monaco
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Monaco và PSG, thống kê phong độ hiện tại của Monaco, phong độ hiện tại của PSG, thành tích đối đầu Monaco, thành tích đối đầu PSG.
Kết quả đối đầu giữa Monaco và PSG
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/02/2023 | Monaco | 3:1 | PSG |
29/08/2022 | PSG | 1:1 | Monaco |
20/03/2022 | Monaco | 3:0 | PSG |
13/12/2021 | PSG | 2:0 | Monaco |
20/05/2021 | Monaco | 0:2 | PSG |
22/02/2021 | PSG | 0:2 | Monaco |
21/11/2020 | Monaco | 3:2 | PSG |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; PSG thắng 2, Monaco thắng 4, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của PSG
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/11/2023 | Reims | 0:3 | PSG |
08/11/2023 | AC Milan | 2:1 | PSG |
04/11/2023 | PSG | 3:0 | Montpellier |
29/10/2023 | Brest | 2:3 | PSG |
26/10/2023 | PSG | 3:0 | AC Milan |
21/10/2023 | PSG | 3:0 | Strasbourg |
09/10/2023 | Rennes | 1:3 | PSG |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; PSG thắng 6; Hòa 0; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 86%
Phong độ gần đây của PSG
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | Le Havre | 0:0 | Monaco |
05/11/2023 | Monaco | 2:0 | Brest |
29/10/2023 | Lille | 2:0 | Monaco |
22/10/2023 | Monaco | 2:1 | Metz |
08/10/2023 | Reims | 1:3 | Monaco |
01/10/2023 | Monaco | 3:2 | Marseille |
23/09/2023 | Monaco | 0:1 | Nice |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Monaco thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của PSG vs Monaco

Phong độ gần đây:
W
L
W
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 16 | 2.67 | 5 | 0 | 1 | 6% | 6% | 4% | 2% | 22 | 49 | 2.23 | 13 | 4 | 5 | 72.7% | 86.4% | 50% | 50% |

Phong độ gần đây:
D
W
L
W
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 4 | 1 | 1 | 3% | 5% | 2% | 3% | 19 | 36 | 1.89 | 10 | 4 | 5 | 63.2% | 84.2% | 26.32% | 52.63% |