Malta Second Malta league
02/04 Saturday
Zebbug Rangers

VS

Qrendi
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Qrendi và Zebbug Rangers, thống kê phong độ hiện tại của Qrendi, phong độ hiện tại của Zebbug Rangers, thành tích đối đầu Qrendi, thành tích đối đầu Zebbug Rangers.
Kết quả đối đầu giữa Qrendi và Zebbug Rangers
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | Qrendi | 2:0 | Zebbug Rangers |
30/01/2021 | Qrendi | 2:6 | Zebbug Rangers |
18/10/2020 | Zebbug Rangers | 0:2 | Qrendi |
03/11/2019 | Zebbug Rangers | 0:1 | Qrendi |
23/04/2019 | Zebbug Rangers | 0:2 | Qrendi |
12/01/2019 | Qrendi | 1:0 | Zebbug Rangers |
18/03/2018 | Qrendi | 0:2 | Zebbug Rangers |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Zebbug Rangers thắng 2, Qrendi thắng 5, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Zebbug Rangers
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | Zebbug Rangers | 0:1 | Sirens FC |
18/02/2023 | Pieta | 0:2 | Zebbug Rangers |
12/02/2023 | Zebbug Rangers | 0:2 | Hibernians |
05/02/2023 | Marsaxlokk FC | 1:1 | Zebbug Rangers |
28/01/2023 | Zebbug Rangers | 2:0 | Gudja United |
21/01/2023 | Santa Lucia F.C. | 2:1 | Zebbug Rangers |
07/01/2023 | Birkirkara | 5:0 | Zebbug Rangers |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Zebbug Rangers thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Zebbug Rangers
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/03/2023 | Qrendi | 0:1 | Swieqi United F.C. |
25/02/2023 | Attard | 1:4 | Qrendi |
12/02/2023 | Qrendi | 2:2 | Vittoriosa Stars |
05/02/2023 | San Gwann FC | 0:1 | Qrendi |
28/01/2023 | Qrendi | 0:1 | Mqabba |
23/01/2023 | Mtarfa | 0:1 | Qrendi |
08/01/2023 | Attard | 0:0 | Qrendi |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Qrendi thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Zebbug Rangers vs Qrendi

Phong độ gần đây:
L
W
L
D
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1% | 5% | 2% | 2% | 21 | 20 | 0.95 | 4 | 2 | 15 | 47.6% | 81% | 14.29% | 38.1% |

Phong độ gần đây:
L
W
D
W
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 1 | 2 | 2% | 2% | 2% | 2% | 23 | 27 | 1.17 | 6 | 6 | 11 | 47.8% | 69.6% | 21.74% | 39.13% |