Poland Ekstraklasa
22/04 Saturday
Radomiak Radom

VS

Lech Poznan
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Lech Poznan và Radomiak Radom, thống kê phong độ hiện tại của Lech Poznan, phong độ hiện tại của Radomiak Radom, thành tích đối đầu Lech Poznan, thành tích đối đầu Radomiak Radom.
Kết quả đối đầu giữa Lech Poznan và Radomiak Radom
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/10/2022 | Lech Poznan | 1:0 | Radomiak Radom |
11/12/2021 | Radomiak Radom | 2:1 | Lech Poznan |
24/07/2021 | Lech Poznan | 0:0 | Radomiak Radom |
12/02/2021 | Radomiak Radom | 1:1 | Lech Poznan |
16/11/2005 | Radomiak Radom | 0:2 | Lech Poznan |
10/11/2005 | Lech Poznan | 2:0 | Radomiak Radom |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Radomiak Radom thắng 1, Lech Poznan thắng 3, Hòa 2.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Radomiak Radom
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/02/2023 | Lechia Gdansk | 1:3 | Radomiak Radom |
21/02/2023 | Radomiak Radom | 0:0 | Jagiellonia Bialystok |
12/02/2023 | Gornik Zabrze | 0:0 | Radomiak Radom |
05/02/2023 | Radomiak Radom | 1:0 | Stal Mielec |
28/01/2023 | Miedz Legnica | 0:0 | Radomiak Radom |
25/11/2022 | RasenBallsport Leipzig | 6:0 | Radomiak Radom |
13/11/2022 | Radomiak Radom | 1:2 | Pogon Szczecin |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Radomiak Radom thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Radomiak Radom
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/02/2023 | Slask Wroclaw | 2:1 | Lech Poznan |
24/02/2023 | Lech Poznan | 1:0 | Bodoe/Glimt |
19/02/2023 | Lech Poznan | 1:2 | Zaglebie Lubin |
17/02/2023 | Bodoe/Glimt | 0:0 | Lech Poznan |
11/02/2023 | Wisla Plock | 0:1 | Lech Poznan |
05/02/2023 | Lech Poznan | 1:0 | Miedz Legnica |
02/02/2023 | Miedz Legnica | 2:2 | Lech Poznan |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lech Poznan thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Radomiak Radom vs Lech Poznan

Phong độ gần đây:
W
D
D
W
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 2 | 3 | 1 | 2% | 2% | 4% | 1% | 26 | 31 | 1.19 | 11 | 6 | 9 | 46.2% | 69.2% | 34.62% | 38.46% |

Phong độ gần đây:
L
W
L
D
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 3 | 1 | 2 | 2% | 2% | 4% | 2% | 41 | 57 | 1.39 | 17 | 13 | 11 | 43.9% | 63.4% | 41.46% | 48.78% |