Germany Oberliga
08/10 Sunday
Ratinger SV

VS

SW Essen
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa SW Essen và Ratinger SV, thống kê phong độ hiện tại của SW Essen, phong độ hiện tại của Ratinger SV, thành tích đối đầu SW Essen, thành tích đối đầu Ratinger SV.
Kết quả đối đầu giữa SW Essen và Ratinger SV
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/02/2023 | Ratinger SV | 4:1 | SW Essen |
14/08/2022 | SW Essen | 1:1 | Ratinger SV |
30/04/2022 | SW Essen | 2:2 | Ratinger SV |
12/12/2021 | Ratinger SV | 5:0 | SW Essen |
11/10/2020 | Ratinger SV | 2:1 | SW Essen |
10/11/2019 | SW Essen | 1:3 | Ratinger SV |
17/03/2019 | Ratinger SV | 3:0 | SW Essen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ratinger SV thắng 5, SW Essen thắng 0, Hòa 2.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Ratinger SV
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | VfB Hilden | 1:0 | Ratinger SV |
26/08/2023 | Ratinger SV | 1:1 | SV Straelen |
20/08/2023 | FC Kleve | 2:2 | Ratinger SV |
13/08/2023 | Ratinger SV | 3:2 | TVD Velbert |
12/07/2023 | Oberhausen | 1:1 | Ratinger SV |
03/06/2023 | Velbert | 4:2 | Ratinger SV |
29/05/2023 | Ratinger SV | 0:2 | KFC Uerdingen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ratinger SV thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Ratinger SV
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | SV Sonsbeck | 1:0 | SW Essen |
27/08/2023 | SW Essen | 0:0 | Union Nettetal |
19/08/2023 | VfB Hilden | 1:0 | SW Essen |
12/08/2023 | SW Essen | 1:1 | SV Straelen |
08/07/2023 | SW Essen | 2:5 | RW Essen |
04/06/2023 | SW Essen | 3:2 | FC Monheim |
29/05/2023 | FC Kleve | 1:1 | SW Essen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; SW Essen thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Ratinger SV vs SW Essen

Phong độ gần đây:
L
D
D
W
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 7 | 1.4 | 1 | 3 | 1 | 40% | 80% | 0% | 80% |

Phong độ gần đây:
L
D
L
D
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 0.6 | 0 | 2 | 3 | 20% | 40% | 20% | 40% |