Germany Oberliga
12/02 Sunday
Ratinger SV

VS

SW Essen
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa SW Essen và Ratinger SV, thống kê phong độ hiện tại của SW Essen, phong độ hiện tại của Ratinger SV, thành tích đối đầu SW Essen, thành tích đối đầu Ratinger SV.
Kết quả đối đầu giữa SW Essen và Ratinger SV
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/08/2022 | SW Essen | 1:1 | Ratinger SV |
30/04/2022 | SW Essen | 2:2 | Ratinger SV |
12/12/2021 | Ratinger SV | 5:0 | SW Essen |
11/10/2020 | Ratinger SV | 2:1 | SW Essen |
10/11/2019 | SW Essen | 1:3 | Ratinger SV |
17/03/2019 | Ratinger SV | 3:0 | SW Essen |
09/09/2018 | SW Essen | 1:3 | Ratinger SV |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ratinger SV thắng 5, SW Essen thắng 0, Hòa 2.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Ratinger SV
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Ratinger SV | 1:1 | FC Monheim |
05/03/2023 | FC Kleve | 0:0 | Ratinger SV |
26/02/2023 | Ratinger SV | 1:0 | TuRU Duesseldorf |
18/02/2023 | VfB Hilden | 3:1 | Ratinger SV |
12/02/2023 | Ratinger SV | 4:1 | SW Essen |
05/02/2023 | VfB Homberg | 1:2 | Ratinger SV |
29/01/2023 | Ratinger SV | 1:0 | TSV Meerbusch |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ratinger SV thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Ratinger SV
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | SpVg Schonnebeck | 1:3 | SW Essen |
05/03/2023 | SW Essen | 5:0 | SV Sonsbeck |
26/02/2023 | Cronenberger SC | 0:7 | SW Essen |
19/02/2023 | SW Essen | 2:4 | MSV Duesseldorf |
12/02/2023 | Ratinger SV | 4:1 | SW Essen |
04/02/2023 | SW Essen | 1:2 | SF Hamborn |
17/12/2022 | FC Kray | 0:2 | SW Essen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; SW Essen thắng 4; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Ratinger SV vs SW Essen

Phong độ gần đây:
D
D
W
L
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 2 | 1 | 3% | 4% | 2% | 4% | 27 | 52 | 1.93 | 14 | 7 | 6 | 59.3% | 77.8% | 18.52% | 77.78% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
L
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 19 | 3.17 | 3 | 0 | 3 | 6% | 6% | 2% | 4% | 27 | 58 | 2.15 | 17 | 2 | 8 | 63% | 85.2% | 40.74% | 48.15% |