Spain Segunda B
22/05 Sunday
Valladolid B

VS

RC Deportivo
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa RC Deportivo và Valladolid B, thống kê phong độ hiện tại của RC Deportivo, phong độ hiện tại của Valladolid B, thành tích đối đầu RC Deportivo, thành tích đối đầu Valladolid B.
Kết quả đối đầu giữa RC Deportivo và Valladolid B
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | RC Deportivo | 3:0 | Valladolid B |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Valladolid B thắng 0, RC Deportivo thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Valladolid B
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
28/05/2022 | Zamora | 2:0 | Valladolid B |
22/05/2022 | Valladolid B | 0:4 | RC Deportivo |
15/05/2022 | Racing Santander | 1:0 | Valladolid B |
07/05/2022 | Valladolid B | 1:0 | CD Badajoz |
01/05/2022 | S.S.Reyes | 1:1 | Valladolid B |
24/04/2022 | Valladolid B | 3:3 | Leonesa |
16/04/2022 | CD Calahorra | 2:1 | Valladolid B |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Valladolid B thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Valladolid B
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/03/2023 | RC Deportivo | 1:1 | Real Madrid Castilla |
05/03/2023 | Linense | 0:0 | RC Deportivo |
25/02/2023 | RC Deportivo | 5:0 | CD Badajoz |
19/02/2023 | CF Talavera de la Reina | 0:1 | RC Deportivo |
12/02/2023 | S.S.Reyes | 0:0 | RC Deportivo |
05/02/2023 | RC Deportivo | 1:0 | Merida |
29/01/2023 | San Fernando CD | 2:2 | RC Deportivo |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; RC Deportivo thắng 3; Hòa 4; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Valladolid B vs RC Deportivo

Phong độ gần đây:
L
L
L
W
D
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 2 | 3 | 2% | 4% | 1% | 2% | 38 | 43 | 1.13 | 9 | 9 | 20 | 60.5% | 84.2% | 18.42% | 52.63% |

Phong độ gần đây:
D
D
W
W
D
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 3 | 0 | 1% | 2% | 5% | 1% | 28 | 37 | 1.32 | 14 | 9 | 5 | 39.3% | 57.1% | 46.43% | 39.29% |