Friendlies
06/08 Sunday
Real Betis

VS

Real Sociedad
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Real Sociedad và Real Betis, thống kê phong độ hiện tại của Real Sociedad, phong độ hiện tại của Real Betis, thành tích đối đầu Real Sociedad, thành tích đối đầu Real Betis.
Kết quả đối đầu giữa Real Sociedad và Real Betis
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/04/2023 | Real Betis | 0:0 | Real Sociedad |
31/10/2022 | Real Sociedad | 0:2 | Real Betis |
16/04/2022 | Real Sociedad | 0:0 | Real Betis |
04/02/2022 | Real Sociedad | 0:4 | Real Betis |
13/12/2021 | Real Betis | 4:0 | Real Sociedad |
27/01/2021 | Real Betis | 3:1 | Real Sociedad |
24/01/2021 | Real Sociedad | 2:2 | Real Betis |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Real Betis thắng 4, Real Sociedad thắng 0, Hòa 3.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Real Betis
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/09/2023 | Granada | 1:1 | Real Betis |
24/09/2023 | Real Betis | 1:1 | Cadiz |
22/09/2023 | Rangers | 1:0 | Real Betis |
17/09/2023 | Barcelona | 5:0 | Real Betis |
03/09/2023 | Real Betis | 1:0 | Rayo Vallecano |
28/08/2023 | Athletic Bilbao | 4:2 | Real Betis |
21/08/2023 | Real Betis | 0:0 | Atletico Madrid |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Real Betis thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Real Betis
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
28/09/2023 | Valencia | 0:1 | Real Sociedad |
24/09/2023 | Real Sociedad | 4:3 | Getafe |
21/09/2023 | Real Sociedad | 1:1 | Inter |
18/09/2023 | Real Madrid | 2:1 | Real Sociedad |
02/09/2023 | Real Sociedad | 5:3 | Granada |
26/08/2023 | Las Palmas | 0:0 | Real Sociedad |
19/08/2023 | Real Sociedad | 1:1 | Celta Vigo |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Real Sociedad thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Real Betis vs Real Sociedad

Phong độ gần đây:
D
D
L
L
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 2 | 3 | 2% | 4% | 1% | 3% | 14 | 11 | 0.79 | 3 | 4 | 7 | 35.7% | 57.1% | 21.43% | 50% |

Phong độ gần đây:
W
W
D
L
W
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 3 | 2 | 1 | 3% | 4% | 2% | 4% | 13 | 17 | 1.31 | 5 | 5 | 3 | 38.5% | 61.5% | 38.46% | 53.85% |