Lịch sử đối đầu giữa Real Kings FC và Richards Bay

South Africa NFD Championship

12/12 Sunday
Real Kings FC
VS
Richards Bay
Kết thúc

Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Richards Bay và Real Kings FC, thống kê phong độ hiện tại của Richards Bay, phong độ hiện tại của Real Kings FC, thành tích đối đầu Richards Bay, thành tích đối đầu Real Kings FC.

Kết quả đối đầu giữa Richards Bay và Real Kings FC

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
02/10/2021Richards Bay4:0Real Kings FC
21/04/2021Real Kings FC0:1Richards Bay
03/01/2021Richards Bay1:1Real Kings FC
30/08/2020Real Kings FC3:1Richards Bay
20/10/2019Richards Bay1:2Real Kings FC
07/04/2019Richards Bay0:2Real Kings FC
27/10/2018Real Kings FC1:1Richards Bay

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Real Kings FC thắng 3, Richards Bay thắng 2, Hòa 2.

Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Real Kings FC

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
14/05/2023Real Kings FC0:1Baroka FC
07/05/2023University of Pretoria2:0Real Kings FC
29/04/2023Real Kings FC1:2Hungry Lions FC
23/04/2023Real Kings FC2:0Magesi FC
09/04/2023Black Leopards2:0Real Kings FC
02/04/2023Real Kings FC2:2Cape Town All Stars
18/03/2023Uthongathi FC3:0Real Kings FC

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Real Kings FC thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%

Phong độ gần đây của Real Kings FC

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
12/11/2023Richards Bay1:0Ajax Cape Town
08/11/2023Vasco da Gama2:1Richards Bay
29/10/2023Richards Bay1:3Cape Town City FC
05/10/2023Richards Bay0:1Polokwane City
01/10/2023TS Galaxy1:1Richards Bay

Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Richards Bay thắng 1; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 20%

Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Real Kings FC vs Richards Bay

Số liệu thống kê của Real Kings FC
Phong độ gần đây: L L L W L D L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
650.831142%5%1%2%30250.83651943.3%76.7%20%40%
Số liệu thống kê của Richards Bay
Phong độ gần đây: W L L L D
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
650.831143%4%1%4%1280.6723733.3%58.3%25%50%