Ghana 1. Division
01/12 Friday
Real Tamale

VS

Medeama SC
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Medeama SC và Real Tamale, thống kê phong độ hiện tại của Medeama SC, phong độ hiện tại của Real Tamale, thành tích đối đầu Medeama SC, thành tích đối đầu Real Tamale.
Kết quả đối đầu giữa Medeama SC và Real Tamale
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/03/2023 | Real Tamale | 1:1 | Medeama SC |
18/09/2022 | Medeama SC | 3:2 | Real Tamale |
10/04/2022 | Medeama SC | 2:1 | Real Tamale |
12/12/2021 | Real Tamale | 0:1 | Medeama SC |
12/05/2013 | Medeama SC | 3:0 | Real Tamale |
28/10/2012 | Real Tamale | 0:2 | Medeama SC |
16/01/2011 | Medeama SC | 2:1 | Real Tamale |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Real Tamale thắng 0, Medeama SC thắng 6, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Real Tamale
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/06/2023 | Real Tamale | 0:1 | King Faisal |
04/06/2023 | Hearts of Oak | 1:2 | Real Tamale |
28/05/2023 | Real Tamale | 2:1 | Bechem United |
19/05/2023 | Nsoatreman | 1:0 | Real Tamale |
07/05/2023 | Real Tamale | 0:0 | Dreams FC |
30/04/2023 | Accra Lions | 1:2 | Real Tamale |
28/04/2023 | Real Tamale | 0:1 | Karela United |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Real Tamale thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Real Tamale
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/08/2023 | Remo Stars | 1:0 | Medeama SC |
20/08/2023 | Medeama SC | 1:0 | Remo Stars |
11/06/2023 | Medeama SC | 3:0 | Tamale City |
04/06/2023 | Samartex | 0:0 | Medeama SC |
26/05/2023 | Medeama SC | 2:1 | King Faisal |
21/05/2023 | Hearts of Oak | 1:5 | Medeama SC |
08/05/2023 | Medeama SC | 2:1 | Bechem United |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Medeama SC thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Real Tamale vs Medeama SC

Phong độ gần đây:
L
W
W
L
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% |

Phong độ gần đây:
L
W
W
D
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 33.3% | 33.3% | 33.33% | 33.33% |