Bolivia LFPB
04/06 Sunday
Municipal de Vinto

VS

Real Tomayapo
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Real Tomayapo và Municipal de Vinto, thống kê phong độ hiện tại của Real Tomayapo, phong độ hiện tại của Municipal de Vinto, thành tích đối đầu Real Tomayapo, thành tích đối đầu Municipal de Vinto.
Kết quả đối đầu giữa Real Tomayapo và Municipal de Vinto
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/09/2022 | Real Tomayapo | 2:2 | Municipal de Vinto |
06/07/2022 | Municipal de Vinto | 2:1 | Real Tomayapo |
12/12/2021 | Real Tomayapo | 3:3 | Municipal de Vinto |
15/08/2021 | Municipal de Vinto | 2:0 | Real Tomayapo |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Municipal de Vinto thắng 2, Real Tomayapo thắng 0, Hòa 2.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Municipal de Vinto
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/03/2023 | Municipal de Vinto | 3:2 | Blooming |
10/03/2023 | Blooming | 6:0 | Municipal de Vinto |
04/03/2023 | Oriente Petrolero | 1:2 | Municipal de Vinto |
27/02/2023 | Municipal de Vinto | 0:1 | The Strongest |
19/02/2023 | Royal Pari | 0:3 | Municipal de Vinto |
14/02/2023 | Municipal de Vinto | 2:0 | Guabira |
07/02/2023 | Real Santa Cruz | 2:1 | Municipal de Vinto |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Municipal de Vinto thắng 4; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Municipal de Vinto
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Real Tomayapo | 1:1 | Oriente Petrolero |
06/03/2023 | The Strongest | 3:1 | Real Tomayapo |
25/02/2023 | Real Tomayapo | 0:2 | Royal Pari |
19/02/2023 | Guabira | 1:0 | Real Tomayapo |
13/02/2023 | Real Tomayapo | 1:0 | Real Santa Cruz |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Real Tomayapo thắng 1; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 20%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Municipal de Vinto vs Real Tomayapo

Phong độ gần đây:
W
L
W
L
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 11 | 1.57 | 4 | 0 | 3 | 71.4% | 85.7% | 28.57% | 42.86% |

Phong độ gần đây:
D
L
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 0.6 | 1 | 1 | 3 | 20% | 60% | 20% | 40% |