Spain Segunda B
12/03 Saturday
Ferrol

VS

Real Union
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Real Union và Ferrol, thống kê phong độ hiện tại của Real Union, phong độ hiện tại của Ferrol, thành tích đối đầu Real Union, thành tích đối đầu Ferrol.
Kết quả đối đầu giữa Real Union và Ferrol
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/12/2021 | Real Union | 0:3 | Ferrol |
08/03/2009 | Ferrol | 1:1 | Real Union |
19/10/2008 | Real Union | 2:0 | Ferrol |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Ferrol thắng 1, Real Union thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Ferrol
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | Mirandes | 1:2 | Ferrol |
05/11/2023 | Ferrol | 1:0 | FC Andorra |
30/10/2023 | Racing Santander | 1:3 | Ferrol |
22/10/2023 | Ferrol | 1:1 | Eldense |
17/10/2023 | Levante | 1:0 | Ferrol |
08/10/2023 | Ferrol | 1:1 | Cartagena |
06/10/2023 | Ferrol | 1:0 | SD Amorebieta |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ferrol thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Ferrol
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/11/2023 | UD Cornella | 3:1 | Real Union |
05/11/2023 | Real Union | 3:0 | RC Deportivo |
29/10/2023 | Lugo | 2:0 | Real Union |
22/10/2023 | Real Union | 1:1 | Ponferradina |
14/10/2023 | Celta Vigo B | 3:0 | Real Union |
08/10/2023 | Real Union | 1:0 | SD Tarazona |
01/10/2023 | Unionistas de Salamanca | 1:0 | Real Union |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Real Union thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Ferrol vs Real Union

Phong độ gần đây:
W
W
W
D
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 2 | 1 | 2% | 4% | 1% | 4% | 21 | 36 | 1.71 | 12 | 6 | 3 | 38.1% | 76.2% | 38.1% | 47.62% |

Phong độ gần đây:
L
W
L
D
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3% | 5% | 2% | 2% | 13 | 19 | 1.46 | 6 | 1 | 6 | 61.5% | 76.9% | 23.08% | 46.15% |