Italy Serie B
25/04 Monday
Alessandria

VS

Reggina
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Reggina và Alessandria, thống kê phong độ hiện tại của Reggina, phong độ hiện tại của Alessandria, thành tích đối đầu Reggina, thành tích đối đầu Alessandria.
Kết quả đối đầu giữa Reggina và Alessandria
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/12/2021 | Reggina | 0:4 | Alessandria |
16/08/2010 | Reggina | 1:0 | Alessandria |
Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; Alessandria thắng 1, Reggina thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Alessandria
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/09/2023 | Virtus Verona | 2:1 | Alessandria |
05/09/2023 | Alessandria | 0:0 | Novara |
31/07/2023 | Alessandria | 0:1 | Sampdoria |
13/05/2023 | Alessandria | 1:1 | San Donato |
06/05/2023 | San Donato | 1:2 | Alessandria |
23/04/2023 | Alessandria | 0:1 | Romagna Centro |
15/04/2023 | Aquila Montevarchi | 1:2 | Alessandria |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Alessandria thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Alessandria
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/05/2023 | Sudtirol | 1:0 | Reggina |
20/05/2023 | Reggina | 1:0 | Ascoli Picchio FC |
13/05/2023 | Bari | 1:0 | Reggina |
06/05/2023 | Reggina | 2:1 | Como |
02/05/2023 | Frosinone | 3:1 | Reggina |
22/04/2023 | Reggina | 1:2 | Brescia |
15/04/2023 | Benevento | 1:1 | Reggina |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Reggina thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Alessandria vs Reggina

Phong độ gần đây:
L
D
L
D
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 0.33 | 0 | 1 | 2 | 33.3% | 33.3% | 33.33% | 33.33% |

Phong độ gần đây:
L
W
L
W
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 49 | 1.2 | 17 | 4 | 20 | 51.2% | 65.9% | 26.83% | 41.46% |