DR Congo Super League
12/12 Sunday
Renaissance

VS

Motema Pembe
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Motema Pembe và Renaissance, thống kê phong độ hiện tại của Motema Pembe, phong độ hiện tại của Renaissance, thành tích đối đầu Motema Pembe, thành tích đối đầu Renaissance.
Kết quả đối đầu giữa Motema Pembe và Renaissance
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/04/2021 | Renaissance | 2:1 | Motema Pembe |
17/10/2020 | Motema Pembe | 2:1 | Renaissance |
10/03/2020 | Motema Pembe | 1:1 | Renaissance |
20/11/2019 | Renaissance | 0:3 | Motema Pembe |
24/02/2019 | Motema Pembe | 1:0 | Renaissance |
17/10/2018 | Renaissance | 0:1 | Motema Pembe |
09/02/2018 | Motema Pembe | 3:0 | Renaissance |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Renaissance thắng 1, Motema Pembe thắng 5, Hòa 1.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Renaissance
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/06/2022 | AS Vita Club | 3:1 | Renaissance |
12/06/2022 | J.S. Bazano | 3:1 | Renaissance |
10/06/2022 | Blessing FC | 0:0 | Renaissance |
05/06/2022 | Renaissance | 1:2 | Don Bosco |
30/05/2022 | Renaissance | 2:1 | JSK |
27/01/2022 | Renaissance | 2:0 | RCK |
31/12/2021 | Renaissance | 1:0 | Us Panda |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Renaissance thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Renaissance
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/04/2023 | Diables Noirs | 0:0 | Motema Pembe |
20/03/2023 | Motema Pembe | 1:2 | ASEC Mimosas |
09/03/2023 | Rivers United FC | 3:1 | Motema Pembe |
27/02/2023 | Motema Pembe | 0:1 | Rivers United FC |
20/02/2023 | Motema Pembe | 0:0 | Diables Noirs |
12/02/2023 | ASEC Mimosas | 0:0 | Motema Pembe |
02/07/2022 | Maniema Union | 3:0 | Motema Pembe |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Motema Pembe thắng 0; Hòa 3; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Renaissance vs Motema Pembe

Phong độ gần đây:
L
L
D
L
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 17 | 0.89 | 4 | 6 | 9 | 42.1% | 78.9% | 26.32% | 52.63% |

Phong độ gần đây:
D
L
L
L
D
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0.33 | 0 | 3 | 3 | 33.3% | 33.3% | 50% | 33.33% |