Germany Oberliga
04/11 Saturday
Reutlingen

VS

Noettingen
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Noettingen và Reutlingen, thống kê phong độ hiện tại của Noettingen, phong độ hiện tại của Reutlingen, thành tích đối đầu Noettingen, thành tích đối đầu Reutlingen.
Kết quả đối đầu giữa Noettingen và Reutlingen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/05/2023 | Noettingen | 5:1 | Reutlingen |
12/11/2022 | Reutlingen | 3:2 | Noettingen |
19/02/2022 | Reutlingen | 0:1 | Noettingen |
07/08/2021 | Noettingen | 2:0 | Reutlingen |
19/09/2020 | Noettingen | 3:0 | Reutlingen |
23/11/2019 | Noettingen | 3:1 | Reutlingen |
13/04/2019 | Reutlingen | 1:6 | Noettingen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Reutlingen thắng 1, Noettingen thắng 6, Hòa 0.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Reutlingen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/11/2023 | Normannia Gmund | 3:0 | Reutlingen |
11/11/2023 | ATSV Mutschelbach | 1:4 | Reutlingen |
04/11/2023 | Reutlingen | 1:1 | Noettingen |
28/10/2023 | Reutlingen | 2:2 | Goeppinger SV |
21/10/2023 | Sonnenhof Großaspach | 3:1 | Reutlingen |
14/10/2023 | Reutlingen | 0:1 | TSG Backnang |
07/10/2023 | Reutlingen | 2:2 | FSV Bissingen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Reutlingen thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Reutlingen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/11/2023 | FV Ravensburg | 0:2 | Noettingen |
18/11/2023 | Noettingen | 5:1 | FC Holzhausen |
11/11/2023 | Noettingen | 3:1 | Normannia Gmund |
04/11/2023 | Reutlingen | 1:1 | Noettingen |
28/10/2023 | Sonnenhof Großaspach | 0:0 | Noettingen |
21/10/2023 | Noettingen | 2:1 | FSV Bissingen |
14/10/2023 | Denzlingen | 0:2 | Noettingen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Noettingen thắng 5; Hòa 2; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Reutlingen vs Noettingen

Phong độ gần đây:
L
W
D
D
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 1 | 2 | 3 | 4% | 5% | 0% | 4% | 19 | 33 | 1.74 | 5 | 4 | 10 | 78.9% | 89.5% | 5.26% | 63.16% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
D
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 13 | 2.17 | 4 | 2 | 0 | 3% | 5% | 2% | 4% | 20 | 34 | 1.7 | 7 | 6 | 7 | 60% | 90% | 15% | 60% |