Germany Oberliga
27/05 Saturday
Noettingen

VS

Reutlingen
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Reutlingen và Noettingen, thống kê phong độ hiện tại của Reutlingen, phong độ hiện tại của Noettingen, thành tích đối đầu Reutlingen, thành tích đối đầu Noettingen.
Kết quả đối đầu giữa Reutlingen và Noettingen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2022 | Reutlingen | 3:2 | Noettingen |
19/02/2022 | Reutlingen | 0:1 | Noettingen |
07/08/2021 | Noettingen | 2:0 | Reutlingen |
19/09/2020 | Noettingen | 3:0 | Reutlingen |
23/11/2019 | Noettingen | 3:1 | Reutlingen |
13/04/2019 | Reutlingen | 1:6 | Noettingen |
06/10/2018 | Noettingen | 5:0 | Reutlingen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Noettingen thắng 6, Reutlingen thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Noettingen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/03/2023 | Noettingen | 2:1 | TSG Backnang |
18/03/2023 | FSV Bissingen | 1:2 | Noettingen |
11/03/2023 | Noettingen | 1:1 | FC Villingen |
04/03/2023 | Noettingen | 2:2 | FC Holzhausen |
03/12/2022 | Freiburger FC | 3:2 | Noettingen |
26/11/2022 | Noettingen | 1:5 | Stuttgarter Kickers |
19/11/2022 | Sonnenhof Großaspach | 3:1 | Noettingen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Noettingen thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Noettingen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/03/2023 | Reutlingen | 1:5 | FSV Hollenbach |
18/03/2023 | ATSV Mutschelbach | 5:1 | Reutlingen |
11/03/2023 | Reutlingen | 1:0 | FV Ravensburg |
04/03/2023 | SV Oberachern | 0:0 | Reutlingen |
03/12/2022 | Reutlingen | 0:4 | . CfR Pforzheim |
26/11/2022 | TSG Backnang | 1:3 | Reutlingen |
19/11/2022 | Reutlingen | 1:2 | FSV Bissingen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Reutlingen thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Noettingen vs Reutlingen

Phong độ gần đây:
W
W
D
D
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 2 | 2 | 2 | 5% | 6% | 0% | 6% | 24 | 47 | 1.96 | 9 | 5 | 10 | 75% | 100% | 12.5% | 83.33% |

Phong độ gần đây:
L
L
W
D
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4% | 4% | 2% | 3% | 24 | 34 | 1.42 | 9 | 3 | 12 | 62.5% | 70.8% | 16.67% | 58.33% |