Austria tipp3-Bundesliga
12/03 Sunday
Altach

VS

Ried
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Ried và Altach, thống kê phong độ hiện tại của Ried, phong độ hiện tại của Altach, thành tích đối đầu Ried, thành tích đối đầu Altach.
Kết quả đối đầu giữa Ried và Altach
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/10/2022 | Ried | 2:3 | Altach |
07/05/2022 | Altach | 1:1 | Ried |
19/03/2022 | Ried | 1:2 | Altach |
11/12/2021 | Ried | 2:1 | Altach |
12/09/2021 | Altach | 1:1 | Ried |
15/05/2021 | Altach | 3:0 | Ried |
17/04/2021 | Ried | 0:0 | Altach |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Altach thắng 3, Ried thắng 1, Hòa 3.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Altach
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | Salzburg | 1:1 | Altach |
12/03/2023 | Altach | 1:2 | Ried |
05/03/2023 | SK Austria Klagenfurt | 3:0 | Altach |
26/02/2023 | Altach | 0:0 | Wattens |
19/02/2023 | Rapid Wien | 3:0 | Altach |
12/02/2023 | Altach | 0:1 | LASK Linz |
05/02/2023 | Altach | 1:2 | FV Illertissen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Altach thắng 0; Hòa 2; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Altach
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/03/2023 | Ried | 1:0 | Vorwaerts Steyr |
19/03/2023 | Ried | 0:0 | Wolfsberger AC |
12/03/2023 | Altach | 1:2 | Ried |
04/03/2023 | Ried | 1:3 | Austria Wien |
26/02/2023 | Salzburg | 2:0 | Ried |
18/02/2023 | Ried | 1:1 | LASK Linz |
12/02/2023 | Ried | 0:1 | Hartberg |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ried thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Altach vs Ried

Phong độ gần đây:
D
L
L
D
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0.33 | 0 | 2 | 4 | 3% | 4% | 1% | 2% | 36 | 37 | 1.03 | 8 | 8 | 20 | 66.7% | 75% | 19.44% | 55.56% |

Phong độ gần đây:
W
D
W
L
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 2 | 2 | 2 | 2% | 4% | 2% | 3% | 43 | 66 | 1.53 | 15 | 12 | 16 | 51.2% | 76.7% | 23.26% | 53.49% |