Croatia 1. Division
22/04 Saturday
HNK Gorica

VS

Rijeka
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Rijeka và HNK Gorica, thống kê phong độ hiện tại của Rijeka, phong độ hiện tại của HNK Gorica, thành tích đối đầu Rijeka, thành tích đối đầu HNK Gorica.
Kết quả đối đầu giữa Rijeka và HNK Gorica
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/02/2023 | Rijeka | 2:0 | HNK Gorica |
09/10/2022 | HNK Gorica | 0:2 | Rijeka |
01/08/2022 | Rijeka | 1:1 | HNK Gorica |
19/03/2022 | HNK Gorica | 1:0 | Rijeka |
11/12/2021 | Rijeka | 1:2 | HNK Gorica |
26/09/2021 | HNK Gorica | 3:4 | Rijeka |
18/07/2021 | Rijeka | 2:0 | HNK Gorica |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; HNK Gorica thắng 2, Rijeka thắng 4, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của HNK Gorica
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/03/2023 | NK Varazdin | 2:1 | HNK Gorica |
10/03/2023 | HNK Gorica | 5:4 | NK Istra |
05/03/2023 | Slaven | 1:1 | HNK Gorica |
25/02/2023 | HNK Gorica | 1:0 | NK Lokomotiva |
19/02/2023 | Hajduk Split | 2:1 | HNK Gorica |
12/02/2023 | Rijeka | 2:0 | HNK Gorica |
05/02/2023 | HNK Gorica | 0:3 | Sibenik |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; HNK Gorica thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của HNK Gorica
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Rijeka | 3:1 | NK Varazdin |
03/03/2023 | NK Istra | 0:2 | Rijeka |
26/02/2023 | Rijeka | 0:1 | Slaven |
18/02/2023 | NK Lokomotiva | 1:2 | Rijeka |
12/02/2023 | Rijeka | 2:0 | HNK Gorica |
05/02/2023 | Hajduk Split | 1:2 | Rijeka |
28/01/2023 | Sibenik | 1:2 | Rijeka |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Rijeka thắng 6; Hòa 0; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 86%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của HNK Gorica vs Rijeka

Phong độ gần đây:
L
W
D
W
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 2 | 1 | 3 | 3% | 5% | 1% | 4% | 27 | 20 | 0.74 | 3 | 7 | 17 | 37% | 70.4% | 14.81% | 48.15% |

Phong độ gần đây:
W
W
L
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 5 | 0 | 1 | 3% | 5% | 2% | 3% | 29 | 33 | 1.14 | 10 | 4 | 15 | 48.3% | 75.9% | 24.14% | 48.28% |