Croatia 1. Division
28/10 Saturday
Rijeka

VS

HNK Gorica
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa HNK Gorica và Rijeka, thống kê phong độ hiện tại của HNK Gorica, phong độ hiện tại của Rijeka, thành tích đối đầu HNK Gorica, thành tích đối đầu Rijeka.
Kết quả đối đầu giữa HNK Gorica và Rijeka
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/08/2023 | HNK Gorica | 0:0 | Rijeka |
23/04/2023 | HNK Gorica | 1:0 | Rijeka |
12/02/2023 | Rijeka | 2:0 | HNK Gorica |
09/10/2022 | HNK Gorica | 0:2 | Rijeka |
01/08/2022 | Rijeka | 1:1 | HNK Gorica |
19/03/2022 | HNK Gorica | 1:0 | Rijeka |
11/12/2021 | Rijeka | 1:2 | HNK Gorica |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Rijeka thắng 2, HNK Gorica thắng 3, Hòa 2.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Rijeka
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/09/2023 | Slaven | 0:1 | Rijeka |
17/09/2023 | Rijeka | 2:1 | Osijek |
03/09/2023 | Rijeka | 2:2 | NK Varazdin |
01/09/2023 | Rijeka | 1:1 | Lille |
28/08/2023 | Dinamo Zagreb | 2:1 | Rijeka |
25/08/2023 | Lille | 2:1 | Rijeka |
21/08/2023 | Rijeka | 2:1 | NK Lokomotiva |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Rijeka thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Rijeka
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | NK Istra | 0:1 | HNK Gorica |
17/09/2023 | HNK Gorica | 2:1 | Hajduk Split |
03/09/2023 | Rudes | 0:2 | HNK Gorica |
26/08/2023 | HNK Gorica | 2:2 | Slaven |
21/08/2023 | Osijek | 1:0 | HNK Gorica |
13/08/2023 | HNK Gorica | 0:0 | Rijeka |
06/08/2023 | Dinamo Zagreb | 0:0 | HNK Gorica |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; HNK Gorica thắng 3; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Rijeka vs HNK Gorica

Phong độ gần đây:
W
W
D
D
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 2 | 2 | 4% | 5% | 1% | 5% | 21 | 47 | 2.24 | 14 | 3 | 4 | 66.7% | 76.2% | 42.86% | 47.62% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
D
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 3 | 2 | 1 | 2% | 3% | 3% | 2% | 10 | 11 | 1.1 | 5 | 4 | 1 | 20% | 50% | 60% | 30% |