Italy Serie C
01/02 Wednesday
Robur Siena

VS

Pontedera
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Pontedera và Robur Siena, thống kê phong độ hiện tại của Pontedera, phong độ hiện tại của Robur Siena, thành tích đối đầu Pontedera, thành tích đối đầu Robur Siena.
Kết quả đối đầu giữa Pontedera và Robur Siena
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/10/2022 | Pontedera | 0:2 | Robur Siena |
15/04/2022 | Pontedera | 1:2 | Robur Siena |
12/12/2021 | Robur Siena | 0:1 | Pontedera |
24/11/2019 | Robur Siena | 0:1 | Pontedera |
28/01/2019 | Pontedera | 3:3 | Robur Siena |
01/10/2018 | Robur Siena | 0:0 | Pontedera |
30/03/2018 | Pontedera | 1:0 | Robur Siena |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Robur Siena thắng 2, Pontedera thắng 3, Hòa 2.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Robur Siena
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | Robur Siena | 0:0 | Alessandria |
15/03/2023 | Lucchese | 1:1 | Robur Siena |
11/03/2023 | Robur Siena | 4:0 | Vis Pesaro |
05/03/2023 | San Donato | 1:1 | Robur Siena |
25/02/2023 | Robur Siena | 1:1 | Recanatese |
19/02/2023 | Rimini | 0:0 | Robur Siena |
16/02/2023 | Robur Siena | 2:2 | Torres |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Robur Siena thắng 1; Hòa 6; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Robur Siena
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | Fiorenzuola | 0:4 | Pontedera |
15/03/2023 | Pontedera | 0:0 | Reggio Audace |
11/03/2023 | Rimini | 1:1 | Pontedera |
05/03/2023 | Torres | 0:1 | Pontedera |
26/02/2023 | Pontedera | 2:4 | San Donato |
19/02/2023 | Recanatese | 1:0 | Pontedera |
16/02/2023 | Vis Pesaro | 1:1 | Pontedera |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Pontedera thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Robur Siena vs Pontedera

Phong độ gần đây:
D
D
W
D
D
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 1 | 5 | 0 | 1% | 4% | 3% | 3% | 33 | 35 | 1.06 | 11 | 15 | 7 | 30.3% | 63.6% | 48.48% | 36.36% |

Phong độ gần đây:
W
D
D
W
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 2 | 2 | 2% | 3% | 3% | 2% | 33 | 39 | 1.18 | 13 | 11 | 9 | 36.4% | 63.6% | 27.27% | 48.48% |