Italy Serie A
05/06 Monday
Roma

VS

Spezia
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Spezia và Roma, thống kê phong độ hiện tại của Spezia, phong độ hiện tại của Roma, thành tích đối đầu Spezia, thành tích đối đầu Roma.
Kết quả đối đầu giữa Spezia và Roma
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/01/2023 | Spezia | 0:2 | Roma |
28/02/2022 | Spezia | 0:1 | Roma |
14/12/2021 | Roma | 2:0 | Spezia |
24/05/2021 | Spezia | 2:2 | Roma |
23/01/2021 | Roma | 4:3 | Spezia |
20/01/2021 | Roma | 0:3 | Spezia |
16/12/2015 | Roma | 0:0 | Spezia |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Roma thắng 4, Spezia thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Roma
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/09/2023 | Torino | 1:1 | Roma |
21/09/2023 | FC Sheriff | 1:2 | Roma |
18/09/2023 | Roma | 7:0 | Empoli |
02/09/2023 | Roma | 1:2 | AC Milan |
27/08/2023 | Verona | 2:1 | Roma |
20/08/2023 | Roma | 2:2 | Salernitana |
13/08/2023 | Partizani | 1:2 | Roma |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Roma thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Roma
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | Spezia | 1:2 | Reggiana |
16/09/2023 | Venezia | 1:0 | Spezia |
03/09/2023 | Spezia | 0:1 | Como |
31/08/2023 | Catanzaro | 3:0 | Spezia |
26/08/2023 | Lecco | 0:0 | Spezia |
20/08/2023 | Sudtirol | 3:3 | Spezia |
15/08/2023 | Spezia | 2:2 | Venezia |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Spezia thắng 0; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Roma vs Spezia

Phong độ gần đây:
D
W
W
L
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 14 | 2.33 | 2 | 2 | 2 | 5% | 6% | 1% | 5% | 11 | 26 | 2.36 | 5 | 3 | 3 | 81.8% | 100% | 18.18% | 81.82% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4% | 4% | 0% | 3% | 10 | 16 | 1.6 | 3 | 3 | 4 | 70% | 80% | 0% | 70% |