Argentina Torneo Inicial
08/10 Sunday
Rosario Central

VS

Huracan
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Huracan và Rosario Central, thống kê phong độ hiện tại của Huracan, phong độ hiện tại của Rosario Central, thành tích đối đầu Huracan, thành tích đối đầu Rosario Central.
Kết quả đối đầu giữa Huracan và Rosario Central
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/03/2023 | Huracan | 0:2 | Rosario Central |
11/06/2022 | Huracan | 2:0 | Rosario Central |
12/12/2021 | Rosario Central | 1:4 | Huracan |
25/01/2020 | Rosario Central | 2:1 | Huracan |
27/01/2019 | Huracan | 2:1 | Rosario Central |
13/02/2018 | Huracan | 2:3 | Rosario Central |
30/10/2016 | Huracan | 1:1 | Rosario Central |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Rosario Central thắng 3, Huracan thắng 3, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Rosario Central
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/09/2023 | Rosario Central | 2:0 | Talleres |
29/08/2023 | Banfield | 3:0 | Rosario Central |
21/08/2023 | Rosario Central | 0:0 | Atletico Tucuman |
29/07/2023 | Belgrano | 0:0 | Rosario Central |
24/07/2023 | Rosario Central | 3:3 | River Plate |
16/07/2023 | Racing Club | 1:1 | Rosario Central |
12/07/2023 | Rosario Central | 2:0 | Central Cordoba de Santiago |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Rosario Central thắng 2; Hòa 4; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Rosario Central
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Huracan | 2:1 | Colon |
27/08/2023 | Talleres | 2:1 | Huracan |
22/08/2023 | Huracan | 2:0 | Banfield |
31/07/2023 | Huracan | 1:0 | Velez Sarsfield |
23/07/2023 | Club Atletico Platense | 0:1 | Huracan |
15/07/2023 | Huracan | 0:1 | Talleres |
11/07/2023 | Boca Juniors | 1:0 | Huracan |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Huracan thắng 4; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Rosario Central vs Huracan

Phong độ gần đây:
W
L
D
D
D
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 2% | 4% | 3% | 2% | 31 | 42 | 1.35 | 12 | 13 | 6 | 45.2% | 67.7% | 41.94% | 45.16% |

Phong độ gần đây:
W
L
W
W
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 4 | 0 | 2 | 2% | 3% | 3% | 2% | 41 | 35 | 0.85 | 11 | 11 | 19 | 26.8% | 51.2% | 26.83% | 34.15% |