Argentina Torneo Inicial
21/03 Tuesday
Huracan

VS

Rosario Central
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Rosario Central và Huracan, thống kê phong độ hiện tại của Rosario Central, phong độ hiện tại của Huracan, thành tích đối đầu Rosario Central, thành tích đối đầu Huracan.
Kết quả đối đầu giữa Rosario Central và Huracan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/06/2022 | Huracan | 2:0 | Rosario Central |
12/12/2021 | Rosario Central | 1:4 | Huracan |
25/01/2020 | Rosario Central | 2:1 | Huracan |
27/01/2019 | Huracan | 2:1 | Rosario Central |
13/02/2018 | Huracan | 2:3 | Rosario Central |
30/10/2016 | Huracan | 1:1 | Rosario Central |
03/05/2015 | Rosario Central | 1:1 | Huracan |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Huracan thắng 3, Rosario Central thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Huracan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/03/2023 | Sporting Cristal | 1:0 | Huracan |
13/03/2023 | Estudiantes | 2:1 | Huracan |
10/03/2023 | Huracan | 0:0 | Sporting Cristal |
06/03/2023 | Huracan | 1:1 | San Lorenzo |
02/03/2023 | Huracan | 1:0 | Boston River |
27/02/2023 | Colon | 1:1 | Huracan |
23/02/2023 | Boston River | 0:0 | Huracan |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Huracan thắng 1; Hòa 4; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Huracan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/03/2023 | Rosario Central | 1:1 | Union |
04/03/2023 | Sarmiento | 4:1 | Rosario Central |
25/02/2023 | Rosario Central | 1:0 | Godoy Cruz |
19/02/2023 | Lanus | 3:0 | Rosario Central |
16/02/2023 | Rosario Central | 0:0 | Central Norte |
13/02/2023 | Rosario Central | 2:1 | Arsenal Sarandi |
04/02/2023 | Tigre | 2:2 | Rosario Central |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Rosario Central thắng 2; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Huracan vs Rosario Central

Phong độ gần đây:
L
L
D
D
W
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 1 | 3 | 2 | 1% | 3% | 2% | 3% | 12 | 17 | 1.42 | 5 | 5 | 2 | 33.3% | 58.3% | 41.67% | 50% |

Phong độ gần đây:
D
L
W
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 2 | 2 | 4% | 5% | 1% | 4% | 7 | 8 | 1.14 | 3 | 2 | 2 | 57.1% | 71.4% | 28.57% | 57.14% |