Norway Eliteserien
26/11 Sunday
Rosenborg

VS

Stroemsgodset
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Stroemsgodset và Rosenborg, thống kê phong độ hiện tại của Stroemsgodset, phong độ hiện tại của Rosenborg, thành tích đối đầu Stroemsgodset, thành tích đối đầu Rosenborg.
Kết quả đối đầu giữa Stroemsgodset và Rosenborg
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/07/2023 | Stroemsgodset | 0:1 | Rosenborg |
15/10/2022 | Rosenborg | 3:0 | Stroemsgodset |
08/05/2022 | Stroemsgodset | 3:0 | Rosenborg |
12/12/2021 | Rosenborg | 2:2 | Stroemsgodset |
13/06/2021 | Stroemsgodset | 2:1 | Rosenborg |
13/09/2020 | Stroemsgodset | 3:3 | Rosenborg |
12/07/2020 | Rosenborg | 3:0 | Stroemsgodset |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Rosenborg thắng 3, Stroemsgodset thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Rosenborg
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/09/2023 | Lillestroem | 3:0 | Rosenborg |
17/09/2023 | Rosenborg | 1:1 | Bodoe/Glimt |
03/09/2023 | Tromsoe | 3:1 | Rosenborg |
28/08/2023 | Rosenborg | 4:0 | Aalesund |
20/08/2023 | Hamarkameratene | 3:0 | Rosenborg |
18/08/2023 | Hearts | 3:1 | Rosenborg |
11/08/2023 | Rosenborg | 2:1 | Hearts |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Rosenborg thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Rosenborg
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/09/2023 | Stroemsgodset | 1:1 | Molde |
16/09/2023 | Sandefjord | 2:0 | Stroemsgodset |
03/09/2023 | Stroemsgodset | 2:1 | Stabaek |
21/08/2023 | Stroemsgodset | 1:2 | Lillestroem |
12/08/2023 | Sarpsborg | 1:2 | Stroemsgodset |
05/08/2023 | Stroemsgodset | 1:3 | Vaalerenga |
30/07/2023 | Aalesund | 1:0 | Stroemsgodset |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Stroemsgodset thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Rosenborg vs Stroemsgodset

Phong độ gần đây:
L
D
L
W
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 1 | 1 | 4 | 5% | 6% | 1% | 3% | 37 | 50 | 1.35 | 15 | 11 | 11 | 54.1% | 78.4% | 27.03% | 59.46% |

Phong độ gần đây:
D
L
W
L
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 1 | 3 | 4% | 6% | 0% | 5% | 32 | 45 | 1.41 | 13 | 5 | 14 | 43.8% | 68.8% | 25% | 50% |