Belgium Belgian Third league
26/02 Sunday
Royal Knokke FC

VS

Francs Borains
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Francs Borains và Royal Knokke FC, thống kê phong độ hiện tại của Francs Borains, phong độ hiện tại của Royal Knokke FC, thành tích đối đầu Francs Borains, thành tích đối đầu Royal Knokke FC.
Kết quả đối đầu giữa Francs Borains và Royal Knokke FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/11/2022 | Francs Borains | 2:2 | Royal Knokke FC |
06/03/2022 | Francs Borains | 3:0 | Royal Knokke FC |
12/12/2021 | Royal Knokke FC | 1:0 | Francs Borains |
08/11/2020 | Francs Borains | 0:0 | Royal Knokke FC |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Royal Knokke FC thắng 1, Francs Borains thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Royal Knokke FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | KSK Heist | 2:0 | Royal Knokke FC |
12/03/2023 | Royal Knokke FC | 4:1 | Ninove |
05/03/2023 | URSL Vise | 2:1 | Royal Knokke FC |
26/02/2023 | Royal Knokke FC | 1:1 | Francs Borains |
19/02/2023 | Gent U23 | 0:1 | Royal Knokke FC |
12/02/2023 | Royal Knokke FC | 2:0 | SintElooisWinkel |
09/02/2023 | Royal Knokke FC | 2:2 | URSL Vise |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Royal Knokke FC thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Royal Knokke FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | Francs Borains | 3:2 | FC Liege |
11/03/2023 | RAAL La Louviere | 0:1 | Francs Borains |
05/03/2023 | Francs Borains | 4:2 | KSK Heist |
02/03/2023 | Tienen | 1:3 | Francs Borains |
26/02/2023 | Royal Knokke FC | 1:1 | Francs Borains |
19/02/2023 | SintElooisWinkel | 2:1 | Francs Borains |
12/02/2023 | Francs Borains | 2:1 | Dessel |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Francs Borains thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Royal Knokke FC vs Francs Borains

Phong độ gần đây:
L
W
L
D
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 1 | 2 | 2% | 5% | 2% | 3% | 29 | 42 | 1.45 | 14 | 5 | 10 | 51.7% | 79.3% | 31.03% | 48.28% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
D
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 13 | 2.17 | 4 | 1 | 1 | 4% | 5% | 1% | 5% | 30 | 54 | 1.8 | 17 | 6 | 7 | 70% | 86.7% | 30% | 60% |