Belgium Belgian Third league
02/04 Sunday
Tienen

VS

Rupel Boom
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Rupel Boom và Tienen, thống kê phong độ hiện tại của Rupel Boom, phong độ hiện tại của Tienen, thành tích đối đầu Rupel Boom, thành tích đối đầu Tienen.
Kết quả đối đầu giữa Rupel Boom và Tienen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/09/2022 | Rupel Boom | 0:3 | Tienen |
20/03/2022 | Tienen | 1:0 | Rupel Boom |
12/12/2021 | Rupel Boom | 1:0 | Tienen |
22/11/2020 | Tienen | 0:0 | Rupel Boom |
10/04/2016 | Rupel Boom | 3:0 | Tienen |
11/11/2015 | Tienen | 3:4 | Rupel Boom |
11/12/2010 | Tienen | 0:2 | Rupel Boom |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Tienen thắng 2, Rupel Boom thắng 4, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Tienen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/09/2023 | Tienen | 0:1 | Cappellen |
03/09/2023 | Union Namur | 0:0 | Tienen |
31/08/2023 | Tienen | 1:1 | KSK Heist |
22/07/2023 | Tienen | 0:1 | FC Liege |
01/07/2023 | Genk | 3:0 | Tienen |
29/06/2023 | OudHeverlee | 4:0 | Tienen |
20/05/2023 | Royal Antwerp U23 | 3:0 | Tienen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Tienen thắng 0; Hòa 2; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Tienen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/07/2023 | Rupel Boom | 0:3 | KV Mechelen |
20/05/2023 | Rupel Boom | 3:3 | KSK Heist |
14/05/2023 | Dessel | 4:1 | Rupel Boom |
07/05/2023 | Rupel Boom | 0:3 | RAAL La Louviere |
30/04/2023 | Francs Borains | 5:0 | Rupel Boom |
23/04/2023 | Rupel Boom | 1:3 | Thes Sport |
16/04/2023 | URSL Vise | 4:0 | Rupel Boom |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Rupel Boom thắng 0; Hòa 1; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Tienen vs Rupel Boom

Phong độ gần đây:
L
D
D
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 0.17 | 0 | 2 | 4 | 33.3% | 50% | 16.67% | 16.67% |

Phong độ gần đây:
L
D
L
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
39 | 29 | 0.74 | 6 | 6 | 27 | 61.5% | 74.4% | 12.82% | 38.46% |