Wales Cymru Alliance
04/11 Saturday
Llanidloes Town FC

VS

Ruthin Town
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Ruthin Town và Llanidloes Town FC, thống kê phong độ hiện tại của Ruthin Town, phong độ hiện tại của Llanidloes Town FC, thành tích đối đầu Ruthin Town, thành tích đối đầu Llanidloes Town FC.
Kết quả đối đầu giữa Ruthin Town và Llanidloes Town FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/02/2023 | Ruthin Town | 2:0 | Llanidloes Town FC |
27/08/2022 | Llanidloes Town FC | 2:1 | Ruthin Town |
12/03/2022 | Llanidloes Town FC | 2:0 | Ruthin Town |
11/12/2021 | Ruthin Town | 2:0 | Llanidloes Town FC |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Llanidloes Town FC thắng 2, Ruthin Town thắng 2, Hòa 0.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Llanidloes Town FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | Gresford Athletic | 4:1 | Llanidloes Town FC |
16/09/2023 | Llanidloes Town FC | 0:0 | Holywell Town |
09/09/2023 | Llanidloes Town FC | 2:2 | Buckley Town |
26/08/2023 | Guilsfield FC | 1:1 | Llanidloes Town FC |
19/08/2023 | Llanidloes Town FC | 1:5 | Airbus UK Broughton |
13/08/2023 | Chirk AAA FC | 2:0 | Llanidloes Town FC |
29/07/2023 | Bangor | 6:0 | Llanidloes Town FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Llanidloes Town FC thắng 0; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Llanidloes Town FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | Ruthin Town | 3:2 | Chirk AAA FC |
09/09/2023 | Ruthin Town | 4:0 | Bangor |
26/08/2023 | Caersws | 5:1 | Ruthin Town |
19/08/2023 | Ruthin Town | 1:1 | Flint Town United |
12/08/2023 | Ruthin Town | 1:1 | Gresford Athletic |
09/08/2023 | Prestatyn Town FC | 1:2 | Ruthin Town |
29/07/2023 | Ruthin Town | 1:2 | Mold Alexandra |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ruthin Town thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Llanidloes Town FC vs Ruthin Town

Phong độ gần đây:
L
D
D
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 0 | 2 | 4 | 66.7% | 100% | 0% | 66.67% |

Phong độ gần đây:
W
W
L
D
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 13 | 1.86 | 3 | 2 | 2 | 71.4% | 100% | 14.29% | 85.71% |