Slovakia Fortuna league
06/10 Friday
Ruzomberok

VS

Zlate Moravce
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Zlate Moravce và Ruzomberok, thống kê phong độ hiện tại của Zlate Moravce, phong độ hiện tại của Ruzomberok, thành tích đối đầu Zlate Moravce, thành tích đối đầu Ruzomberok.
Kết quả đối đầu giữa Zlate Moravce và Ruzomberok
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/04/2023 | Zlate Moravce | 1:0 | Ruzomberok |
18/03/2023 | Ruzomberok | 2:0 | Zlate Moravce |
27/11/2022 | Ruzomberok | 2:2 | Zlate Moravce |
20/08/2022 | Zlate Moravce | 2:2 | Ruzomberok |
11/12/2021 | Ruzomberok | 1:1 | Zlate Moravce |
10/09/2021 | Zlate Moravce | 2:2 | Ruzomberok |
20/02/2021 | Zlate Moravce | 3:1 | Ruzomberok |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ruzomberok thắng 1, Zlate Moravce thắng 2, Hòa 4.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Ruzomberok
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Ruzomberok | 1:0 | FC Kosice |
01/09/2023 | Dukla Banska Bystrica | 1:1 | Ruzomberok |
19/08/2023 | Trencin | 4:1 | Ruzomberok |
12/08/2023 | Ruzomberok | 1:1 | DAC Dunajska Streda |
05/08/2023 | Ruzomberok | 2:1 | Skalica |
30/07/2023 | Zilina | 3:1 | Ruzomberok |
22/07/2023 | Zorya | 1:2 | Ruzomberok |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ruzomberok thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Ruzomberok
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | Zlate Moravce | 1:2 | Trencin |
02/09/2023 | FC Kosice | 1:0 | Zlate Moravce |
26/08/2023 | Zilina | 3:2 | Zlate Moravce |
21/08/2023 | Zlate Moravce | 0:2 | DAC Dunajska Streda |
12/08/2023 | Podbrezova | 1:0 | Zlate Moravce |
06/08/2023 | Zlate Moravce | 1:1 | Spartak Trnava |
29/07/2023 | Skalica | 2:0 | Zlate Moravce |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Zlate Moravce thắng 0; Hòa 1; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Ruzomberok vs Zlate Moravce

Phong độ gần đây:
W
D
L
D
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 2 | 2 | 3% | 5% | 1% | 5% | 12 | 17 | 1.42 | 6 | 2 | 4 | 58.3% | 75% | 8.33% | 75% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 0 | 1 | 5 | 2% | 4% | 0% | 3% | 12 | 13 | 1.08 | 4 | 1 | 7 | 41.7% | 66.7% | 16.67% | 41.67% |