Spain Segunda B
06/03 Sunday
SD Logrones

VS

S.S.Reyes
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa S.S.Reyes và SD Logrones, thống kê phong độ hiện tại của S.S.Reyes, phong độ hiện tại của SD Logrones, thành tích đối đầu S.S.Reyes, thành tích đối đầu SD Logrones.
Kết quả đối đầu giữa S.S.Reyes và SD Logrones
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/12/2021 | S.S.Reyes | 3:1 | SD Logrones |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; SD Logrones thắng 0, S.S.Reyes thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của SD Logrones
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/09/2023 | SD Logrones | 0:1 | Rayo Majadahonda |
17/09/2023 | Sabadell | 1:2 | SD Logrones |
10/09/2023 | SD Logrones | 3:0 | Sestao |
04/09/2023 | Arenteiro | 3:0 | SD Logrones |
28/08/2023 | SD Logrones | 1:0 | Barcelona B |
14/08/2023 | Burgos CF | 1:1 | SD Logrones |
06/08/2023 | SD Logrones | 0:2 | Mirandes |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; SD Logrones thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của SD Logrones
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
28/05/2023 | Alcorcon | 2:0 | S.S.Reyes |
21/05/2023 | S.S.Reyes | 2:0 | Linares Deportivo |
14/05/2023 | Rayo Majadahonda | 2:2 | S.S.Reyes |
06/05/2023 | S.S.Reyes | 0:0 | Algeciras |
30/04/2023 | Pontevedra | 2:1 | S.S.Reyes |
23/04/2023 | S.S.Reyes | 0:3 | Ferrol |
16/04/2023 | Fuenlabrada | 0:0 | S.S.Reyes |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; S.S.Reyes thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của SD Logrones vs S.S.Reyes

Phong độ gần đây:
L
W
W
L
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 3 | 1 | 2 | 3% | 4% | 2% | 2% | 7 | 7 | 1 | 3 | 1 | 3 | 42.9% | 71.4% | 28.57% | 28.57% |

Phong độ gần đây:
L
W
D
D
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 2 | 3 | 3% | 5% | 2% | 2% | 38 | 30 | 0.79 | 11 | 10 | 17 | 31.6% | 57.9% | 36.84% | 36.84% |