Spain Segunda B
06/03 Sunday
SD Logrones

VS

S.S.Reyes
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa S.S.Reyes và SD Logrones, thống kê phong độ hiện tại của S.S.Reyes, phong độ hiện tại của SD Logrones, thành tích đối đầu S.S.Reyes, thành tích đối đầu SD Logrones.
Kết quả đối đầu giữa S.S.Reyes và SD Logrones
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/12/2021 | S.S.Reyes | 3:1 | SD Logrones |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; SD Logrones thắng 0, S.S.Reyes thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của SD Logrones
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | Alcoyano | 2:0 | SD Logrones |
12/03/2023 | SD Logrones | 1:1 | Athletic Bilbao B |
05/03/2023 | UD Cornella | 1:1 | SD Logrones |
26/02/2023 | SD Logrones | 1:0 | Real Union |
19/02/2023 | La Nucia | 2:2 | SD Logrones |
12/02/2023 | SD Logrones | 0:0 | Logrones |
06/02/2023 | Osasuna B | 0:1 | SD Logrones |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; SD Logrones thắng 2; Hòa 4; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của SD Logrones
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | CF Talavera de la Reina | 0:1 | S.S.Reyes |
12/03/2023 | S.S.Reyes | 0:1 | Celta Vigo B |
06/03/2023 | Unionistas de Salamanca | 1:0 | S.S.Reyes |
25/02/2023 | S.S.Reyes | 0:2 | Linense |
19/02/2023 | CD Badajoz | 0:0 | S.S.Reyes |
12/02/2023 | S.S.Reyes | 0:0 | RC Deportivo |
06/02/2023 | S.S.Reyes | 1:0 | San Fernando CD |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; S.S.Reyes thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của SD Logrones vs S.S.Reyes

Phong độ gần đây:
L
D
D
W
D
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 4 | 1 | 1% | 4% | 2% | 3% | 28 | 32 | 1.14 | 10 | 10 | 8 | 35.7% | 64.3% | 39.29% | 46.43% |

Phong độ gần đây:
W
L
L
L
D
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 0.17 | 1 | 2 | 3 | 0% | 1% | 3% | 0% | 28 | 23 | 0.82 | 10 | 5 | 13 | 32.1% | 53.6% | 39.29% | 35.71% |