Turkey 1. Lig
01/05 Sunday
Ankaragucu

VS

Samsunspor
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Samsunspor và Ankaragucu, thống kê phong độ hiện tại của Samsunspor, phong độ hiện tại của Ankaragucu, thành tích đối đầu Samsunspor, thành tích đối đầu Ankaragucu.
Kết quả đối đầu giữa Samsunspor và Ankaragucu
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | Samsunspor | 2:0 | Ankaragucu |
20/02/2018 | Samsunspor | 1:1 | Ankaragucu |
24/09/2017 | Ankaragucu | 1:0 | Samsunspor |
14/04/2013 | Samsunspor | 2:4 | Ankaragucu |
24/11/2012 | Ankaragucu | 1:1 | Samsunspor |
18/02/2012 | Ankaragucu | 0:3 | Samsunspor |
05/11/2011 | Samsunspor | 2:2 | Ankaragucu |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ankaragucu thắng 2, Samsunspor thắng 2, Hòa 3.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Ankaragucu
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/12/2022 | Ankaragucu | 0:1 | Konyaspor |
10/12/2022 | Ankaragucu | 0:2 | Sivasspor |
24/07/2022 | Alanyaspor | 3:3 | Ankaragucu |
20/07/2022 | Ankaragucu | 3:0 | Yeni Malatyaspor |
16/07/2022 | Kayserispor | 2:2 | Ankaragucu |
21/05/2022 | Keciorengucu | 1:2 | Ankaragucu |
14/05/2022 | Ankaragucu | 1:2 | Boluspor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ankaragucu thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Ankaragucu
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/07/2022 | Gaziantep BB | 1:0 | Samsunspor |
20/05/2022 | Tuzlaspor | 2:4 | Samsunspor |
14/05/2022 | Samsunspor | 0:0 | Istanbulspor |
08/05/2022 | Boluspor | 2:1 | Samsunspor |
01/05/2022 | Ankaragucu | 0:0 | Samsunspor |
26/04/2022 | Samsunspor | 2:1 | Altinordu |
21/04/2022 | Adanaspor | 1:0 | Samsunspor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Samsunspor thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Ankaragucu vs Samsunspor

Phong độ gần đây:
L
L
D
W
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 2 | 2 | 2 | 4% | 5% | 1% | 3% | 44 | 70 | 1.59 | 24 | 9 | 11 | 52.3% | 79.5% | 40.91% | 45.45% |

Phong độ gần đây:
L
W
D
L
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 2 | 2 | 3% | 3% | 2% | 3% | 42 | 62 | 1.48 | 16 | 13 | 13 | 47.6% | 73.8% | 30.95% | 52.38% |